Công nghệ Anten RIS
Công nghệ Bề mặt thông minh có thể tái cấu hình (Reconfigurable Intelligent Surface - RIS) đang tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực truyền thông không dây, đánh dấu sự chuyển dịch mô hình từ việc thụ động thích ứng với kênh truyền sang chủ động kiến tạo và kiểm soát môi trường truyền sóng. Thay vì xem kênh truyền là một thực thể ngẫu nhiên và không thể kiểm soát, RIS biến nó thành một thành phần hệ thống có thể lập trình và tối ưu hóa. Báo cáo này cung cấp một phân tích kỹ thuật toàn diện về các nguyên tắc vật lý nền tảng, kiến trúc hệ thống, các ứng dụng đa dạng và những thách thức triển khai quan trọng của công nghệ RIS. Báo cáo sẽ đi sâu vào chi tiết sự phát triển từ RIS thụ động đến các kiến trúc chủ động và lai ghép, vai trò của nó trong mạng 5G-Advanced và tầm nhìn 6G, cũng như bối cảnh tiêu chuẩn hóa và nghiên cứu toàn cầu. Các phân tích trọng tâm sẽ làm nổi bật sự cân bằng giữa lợi ích lý thuyết và các rào cản thực tế như ước tính kênh truyền và hiệu quả chi phí, từ đó đưa ra các khuyến nghị chiến lược cho các bên liên quan trong ngành.
Phần I: Nguyên tắc Nền tảng và Công nghệ Cốt lõi
Mục 1: Giới thiệu về Môi trường Vô tuyến Thông minh
1.1 Sự chuyển dịch Mô hình: Từ Thích ứng đến Kiến tạo Kênh
truyền
Trong
lịch sử truyền thông không dây, môi trường truyền sóng luôn được xem là một yếu
tố ngẫu nhiên, không thể kiểm soát. Các hệ thống truyền thống chỉ có thể giảm
thiểu các tác động tiêu cực của kênh truyền như fading đa đường, suy hao và che
khuất tại phía phát hoặc phía thu. Công nghệ Bề mặt thông minh có thể tái cấu
hình (RIS) đã thay đổi hoàn toàn mô hình này bằng cách biến chính môi trường
vật lý thành một phần tử chủ động, thông minh và có thể cấu hình của mạng. Các
nhà nghiên cứu tại Việt Nam cũng nhận định rằng RIS có thể khắc phục các tác
động tiêu cực của hệ thống truyền thống bằng cách kiểm soát sự lan truyền của
sóng và biến kênh không dây thành một khối có thể điều khiển được.
Tầm
nhìn cuối cùng của công nghệ này là tạo ra các "Môi trường Vô tuyến Thông
minh" (Smart Radio Environments - SRE), nơi các bề mặt vật lý trong môi
trường sống và làm việc như tường nhà, biển quảng cáo, cửa sổ được phủ bằng vật
liệu RIS. Trong một SRE, các điều kiện truyền sóng được đồng kiến tạo
(co-engineered) cùng với các tín hiệu lớp vật lý, biến kênh truyền từ một tác
nhân thụ động thành một "dịch vụ" có thể lập trình. Sự chuyển dịch
này có ý nghĩa sâu sắc: việc lập kế hoạch mạng lưới trong tương lai sẽ không
chỉ dừng lại ở việc đặt các trạm gốc, mà còn phải xem xét và tối ưu hóa các đặc
tính điện từ của môi trường xây dựng. Điều này tạo ra một lớp hạ tầng mạng mới,
tích hợp sâu vào hạ tầng dân dụng, mở ra những cơ hội và thách thức mới cho sự
hợp tác giữa các nhà mạng và các nhà quy hoạch đô thị.
1.2 Khung khái niệm của RIS: Giao diện Lập trình cho Sóng
Điện từ
Về
cơ bản, RIS là một bề mặt hai chiều (2D), phẳng hoặc có thể uốn cong, bao gồm
một số lượng lớn các phần tử có kích thước nhỏ hơn bước sóng (còn gọi là siêu
nguyên tử - meta-atom) có khả năng điều khiển sóng điện từ (EM) tới một cách có
lập trình. Đặc tính cốt lõi của RIS là khả năng thay đổi động các thuộc tính
của bề mặt thông qua một bộ điều khiển phần mềm, từ đó thay đổi các đặc tính
phản xạ, khúc xạ và tán xạ trong thời gian thực. Do đó, công nghệ này còn được
biết đến với các tên gọi khác như "Bề mặt phản xạ thông minh"
(Intelligent Reflecting Surface - IRS) hay "Siêu bề mặt điều khiển bằng
phần mềm" (Software-controlled Metasurface).
1.3 Các năng lực Cốt lõi
RIS
có khả năng thực hiện nhiều phép biến đổi khác nhau trên sóng tới, bao gồm phản
xạ, khúc xạ, hấp thụ, hội tụ, chuẩn trực chùm tia và điều khiển phân cực. Một
trong những năng lực quan trọng nhất là
phản
xạ bất thường (anomalous reflection),
cho phép điều hướng sóng phản xạ đến một góc tùy ý, phá vỡ định luật phản xạ
Snell, điều này cực kỳ quan trọng để vượt qua các vật cản.
Ở
cấp độ vi mô, mỗi phần tử trong mảng RIS có thể được điều khiển riêng lẻ để áp
đặt một độ dịch pha (phase shift) cụ thể và, trong một số thiết kế, điều chế cả
biên độ của tín hiệu tới. Bằng cách kết hợp nhất quán (coherently combining)
các phản xạ này tại máy thu, hệ thống có thể đạt được sự cải thiện đáng kể về
tỷ số tín hiệu trên nhiễu (Signal-to-Noise Ratio - SNR).
Mục 2: Vật lý của việc Điều khiển Sóng
2.1 Phản xạ Quy ước (Định luật Snell) và Phản xạ Bất thường
Đối
với các vật liệu thông thường, sự phản xạ của sóng điện từ tuân theo định luật
Snell, trong đó góc phản xạ bằng góc tới. Đây là một quy luật vật lý cố định và
không thể kiểm soát. Ngược lại, RIS dựa trên siêu bề mặt có thể tạo ra một
gradient pha (phase gradient) thay đổi trên bề mặt của nó. Gradient pha này cho
phép sóng phản xạ được điều hướng đến một góc tùy ý, độc lập với góc tới, thực
chất là "phá vỡ" định luật Snell. Đây chính là cơ chế vật lý cốt lõi
cho phép RIS điều khiển tín hiệu đi vòng qua các vật cản.
2.2 Siêu vật liệu và Siêu bề mặt: Các khối Xây dựng của RIS
Nền
tảng của RIS là các siêu vật liệu (metamaterials). Đây là những vật liệu
nhân tạo được thiết kế với các cấu trúc vi mô để thể hiện các đặc tính điện từ
không có trong tự nhiên, chẳng hạn như độ thẩm điện (permittivity) và độ từ
thẩm (permeability) âm. Chúng được cấu tạo từ các mảng tuần hoàn của các ô đơn
vị (unit cell) hay "siêu nguyên tử" có kích thước nhỏ hơn bước sóng.
Siêu
bề mặt (metasurface) là phiên bản 2D của siêu vật
liệu—một tấm mỏng chứa đầy các siêu nguyên tử. Với ưu điểm về cấu hình mỏng,
suy hao thấp và dễ chế tạo, siêu bề mặt là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng
RIS. Chúng điều khiển sóng bằng cách tạo ra sự thay đổi pha đột ngột tại giao
diện thay vì tích lũy pha trong quá trình truyền lan bên trong vật liệu.
2.3 Các Kiến trúc Triển khai: Mảng Phản xạ và Siêu bề mặt
Các
tài liệu nghiên cứu xác định hai phương pháp chính để triển khai RIS: sử dụng
mảng phản xạ (reflectarray) truyền thống và siêu bề mặt.
- RIS dựa trên Mảng phản xạ:
- Cấu trúc: Bao gồm các phần tử anten (ví dụ: anten patch) với
khoảng cách xấp xỉ nửa bước sóng (λ/2). Mỗi phần tử được kết nối với một
mạch điều khiển pha (phase shifter).
- Cơ chế tán xạ: Mỗi phần tử hoạt động như một bộ tán xạ khuếch tán,
bức xạ lại tín hiệu theo nhiều hướng.
- Suy hao đường truyền: Suy hao đường truyền đối với RIS dựa trên mảng phản
xạ tỷ lệ với tích của khoảng cách từ trạm phát đến RIS (dsr) và
từ RIS đến máy thu (drd), tức là PL∝1/(dsr×drd)n
(với n=2 trong không gian tự do). Hiệu ứng này thường được gọi là
"suy hao kép" hay "suy hao nhân".
- RIS dựa trên Siêu bề mặt:
- Cấu trúc: Bao gồm các siêu nguyên tử có kích thước và khoảng
cách nhỏ hơn bước sóng, giúp khẩu độ (aperture) trở nên nhỏ gọn hơn.
- Cơ chế tán xạ: Khi RIS có kích thước vật lý lớn và hoạt động trong
vùng trường gần (near-field), nó có thể hoạt động như một gương phản xạ
bất thường, tạo ra một đường truyền phản xạ nhất quán duy nhất.
- Suy hao đường truyền: Trong điều kiện trường gần, suy hao đường truyền tỷ
lệ với tổng của các khoảng cách, tức là PL∝1/(dsr+drd)n. Đây là một lợi thế vượt trội so với
suy hao theo tích khoảng cách.
Sự
khác biệt giữa hai kiến trúc này không chỉ mang tính học thuật mà còn quyết
định các quy luật tỷ lệ hiệu năng cơ bản của toàn bộ hệ thống. Việc lựa chọn
kiến trúc triển khai ảnh hưởng trực tiếp đến dự trữ đường truyền (link
budget), yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế hệ thống không dây.
2.4 Chế độ Hoạt động Vùng trường gần và Vùng trường xa
Sự
khác biệt về quy luật suy hao đường truyền là một chủ đề quan trọng và gây
nhiều tranh luận. Quy luật suy hao theo "tổng khoảng cách" thuận lợi
hơn của siêu bề mặt chỉ có hiệu lực trong các điều kiện cụ thể: các điểm cuối
của liên lạc (trạm phát/máy thu) phải nằm trong
vùng
trường gần của RIS. Vùng trường gần kéo dài
đến khoảng cách xấp xỉ
2D2/λ,
trong đó D là kích thước lớn nhất của khẩu độ RIS và λ là bước sóng.
Trong
thực tế, đối với các kịch bản triển khai trên mặt tiền các tòa nhà (ví dụ: một
RIS kích thước 1.5m x 1.5m hoạt động ở tần số 28 GHz), vùng trường gần có thể
kéo dài hàng trăm mét, điều này rất phù hợp với các mạng đô thị dày đặc. Điều
này cho thấy "lợi thế trường gần" là yếu tố then chốt về mặt kinh tế
và hiệu năng. Toàn bộ cơ sở kinh doanh cho RIS so với các bộ lặp đơn giản hoặc
thậm chí một số trạm chuyển tiếp phụ thuộc vào việc vượt qua được suy hao
nghiêm trọng theo tích khoảng cách. Khả năng hoạt động ở vùng trường gần của
các siêu bề mặt lớn là hiện tượng vật lý cơ bản giúp chúng trở nên khả thi, từ
đó định hướng một chiến lược triển khai "lớn hoặc không có gì". Các
tấm RIS nhỏ, hoạt động ở vùng trường xa, có khả năng sẽ không mang lại hiệu quả
cao.
Bảng
1: So sánh các Kiến trúc Triển khai RIS
Đặc
tính |
RIS
dựa trên Mảng phản xạ |
RIS
dựa trên Siêu bề mặt |
Loại
phần tử |
Anten
(ví dụ: patch anten) |
Siêu
nguyên tử (Meta-atom) |
Khoảng
cách phần tử |
Xấp
xỉ λ/2 |
Nhỏ
hơn nhiều so với λ |
Cơ
chế tán xạ chính |
Tán
xạ khuếch tán (Diffuse scattering) |
Phản
xạ bất thường (Anomalous reflection) |
Quy
luật Suy hao (Vùng trường xa) |
Tỷ
lệ với (dsr×drd)n |
Tỷ
lệ với (dsr×drd)n |
Quy
luật Suy hao (Vùng trường gần) |
Không
áp dụng |
Tỷ
lệ với (dsr+drd)n |
Ưu
điểm chính |
Thiết
kế đơn giản hơn |
Hiệu
quả suy hao tốt hơn ở trường gần, nhỏ gọn |
Hạn
chế chính |
Suy
hao nhân nghiêm trọng |
Yêu
cầu kích thước lớn để hoạt động ở trường gần |
Mục 3: Kiến trúc Hệ thống và Cơ chế Điều khiển RIS
3.1 Cấu trúc của một Tấm RIS
Một
tấm RIS được cấu tạo từ nhiều ô đơn vị (unit cell) hay siêu nguyên tử. Cấu trúc
cơ bản của một ô đơn vị bao gồm một miếng vá dẫn điện (conductive patch) trên
một lớp đế điện môi, và một lớp nền kim loại (ground plane). Hình dạng và vật
liệu cụ thể của ô đơn vị quyết định các đặc tính cộng hưởng của nó.
Khả
năng tái cấu hình được thực hiện bằng cách tích hợp các linh kiện điện tử chủ
động vào thiết kế ô đơn vị:
- Diode: Diode PIN có thể được sử dụng như các công tắc để tạo
ra các trạng thái pha nhị phân (ví dụ, dịch pha 0 hoặc π). Diode Varactor
(biến dung) cho phép điều chỉnh pha liên tục hoặc đa bit bằng cách thay
đổi điện dung của chúng khi có điện áp phân cực.
- MEMS (Hệ thống vi cơ điện tử): Các công tắc MEMS cung cấp khả năng tái cấu hình với
suy hao thấp nhưng có thể chậm hơn và phức tạp hơn.
- Tinh thể lỏng (Liquid Crystals
- LC): LC cũng có thể được sử dụng để
điều chỉnh độ dịch pha, mở ra tiềm năng cho các thiết kế RIS trong suốt,
phù hợp để tích hợp vào cửa sổ.
- Các vật liệu khác: Các vật liệu mới nổi như graphene và vật liệu sắt điện
cũng đang được nghiên cứu.
3.2 Bộ điều khiển RIS
Bộ
điều khiển là "bộ não" điều chỉnh động trạng thái của mỗi ô đơn vị để
đạt được đáp ứng điện từ tổng hợp mong muốn. Nó đóng vai trò là giao diện giữa
tấm RIS và mạng lưới rộng hơn. Về phần cứng, bộ điều khiển thường được triển
khai bằng Mảng cổng lập trình được (FPGA) hoặc vi điều khiển. Nó nhận lệnh (ví
dụ, từ một trạm gốc hoặc bộ điều phối mạng) và chuyển đổi chúng thành các điện
áp phân cực hoặc tín hiệu điều khiển cụ thể cho từng phần tử điều chỉnh trên ô
đơn vị. Cơ chế điều khiển có thể áp dụng cho từng phần tử riêng lẻ hoặc theo
nhóm phần tử.
Bộ
điều khiển RIS chính là nơi tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) để
quản lý sự phức tạp của việc tối ưu hóa thời gian thực. Mặc dù tấm RIS là giao
diện vật lý, bộ điều khiển mới là nơi "trí thông minh" được hiện thực
hóa. Khi các mạng trở nên phức tạp hơn, các tác vụ tối ưu hóa này sẽ ngày càng
phụ thuộc vào AI/ML. Do đó, bộ điều khiển là điểm tích hợp tự nhiên cho các mô
hình AI/ML (như xApps/rApps trong ngữ cảnh O-RAN) để quản lý RIS.
3.3 Các Biến thể Kiến trúc: Thụ động, Bán thụ động và Chủ
động
Sự
phát triển của công nghệ RIS là một quá trình tất yếu, xuất phát từ các giới
hạn vật lý cơ bản và là câu trả lời trực tiếp cho hai thách thức thực tế lớn
nhất: suy hao đường truyền và ước tính kênh. RIS "hoàn toàn thụ
động", dù thanh lịch về mặt lý thuyết, phải đối mặt với các giới hạn hiệu
năng khó vượt qua trong nhiều kịch bản thực tế.
- RIS Thụ động (Passive RIS): Đây là mô hình phổ biến nhất. Các phần tử là các mạch
thụ động chỉ phản xạ và dịch pha tín hiệu tới mà không khuếch đại.
- Ưu điểm: Tiêu thụ điện năng cực thấp, chi phí thấp, không thêm
nhiễu nhiệt.
- Hạn chế: Chịu ảnh hưởng của "suy hao kép" (double
path-loss), làm suy giảm nghiêm trọng hiệu năng, đặc biệt ở khoảng cách
xa.
- RIS Chủ động (Active RIS):
- Khái niệm: Để khắc phục suy hao kép, kiến trúc RIS chủ động tích
hợp các bộ khuếch đại kiểu phản xạ vào mỗi phần tử. Điều này cho phép RIS
khuếch đại tín hiệu phản xạ.
- Ưu điểm: Có thể biến suy hao nhân thành suy hao cộng và cung
cấp độ lợi khuếch đại đáng kể (khoảng 40 dB đã được báo cáo), cải thiện
đáng kể SNR và hiệu năng so với RIS thụ động.
- Nhược điểm: Chi phí, độ phức tạp và mức tiêu thụ điện năng cao
hơn. Đồng thời, nó cũng tạo ra nhiễu từ bộ khuếch đại cần phải được quản
lý.
- RIS Bán thụ động (Semi-Passive/Hybrid
RIS):
- Khái niệm: Một kiến trúc lai ghép, trong đó một số ít phần tử
hoạt động ở chế độ chủ động (với chuỗi RF để cảm biến/xử lý), trong khi
phần lớn vẫn là thụ động.
- Mục đích chính: Giải quyết vấn đề ước tính kênh. Các phần tử chủ động
có thể nhận tín hiệu hoa tiêu (pilot) và xử lý chúng cục bộ, điều mà RIS
hoàn toàn thụ động không thể làm được, giúp giảm đáng kể chi phí hoa
tiêu.
- RIS Vượt-chéo (Beyond-Diagonal
RIS - BD-RIS):
- Khái niệm: Một kiến trúc mới, trong đó ma trận tán xạ không bị
giới hạn ở dạng đường chéo. Điều này có nghĩa là một tín hiệu tới được
hấp thụ bởi một phần tử có thể được bức xạ lại bởi một phần tử khác trên
bề mặt.
- Ưu điểm: Cung cấp sự linh hoạt cao hơn nhiều trong việc điều
khiển sóng bằng cách kiến tạo sự ghép nối giữa các phần tử, bao hàm các
kiến trúc khác như những trường hợp đặc biệt.
Sự
tiến hóa từ RIS thụ động sang chủ động/lai ghép cho thấy sự trưởng thành của
công nghệ. RIS "thuần thụ động" có thể là điểm khởi đầu, nhưng các hệ
thống thương mại hiệu năng cao gần như chắc chắn sẽ là chủ động hoặc lai ghép.
Xu hướng này làm mờ ranh giới giữa RIS và các trạm chuyển tiếp truyền thống,
khiến việc phân tích chi phí-lợi ích trở nên phức tạp hơn.
Bảng
2: Các Biến thể Kiến trúc RIS (Thụ động, Bán thụ động, Chủ động)
Loại
Kiến trúc |
Đặc
tính chính |
Trường
hợp sử dụng chính |
Tiêu
thụ điện năng |
Độ
phức tạp phần cứng |
Ưu
điểm chính |
Nhược
điểm chính |
RIS
Thụ động |
Chỉ
phản xạ và dịch pha |
Tăng
cường tín hiệu tầm ngắn, chi phí thấp |
Rất
thấp |
Thấp |
Chi
phí thấp, không nhiễu nhiệt, tiết kiệm năng lượng |
Chịu
suy hao kép nghiêm trọng |
RIS
Bán thụ động |
Một
vài phần tử chủ động để cảm biến |
Ước
tính kênh hiệu quả |
Thấp |
Trung
bình |
Giải
quyết vấn đề ước tính kênh, giảm chi phí hoa tiêu |
Phức
tạp hơn RIS thụ động |
RIS
Chủ động |
Tất
cả phần tử đều có khả năng khuếch đại |
Mở
rộng vùng phủ sóng tầm xa |
Trung
bình đến Cao |
Cao |
Vượt
qua suy hao kép, độ lợi tín hiệu cao |
Chi
phí cao, tiêu thụ năng lượng, nhiễu khuếch đại |
RIS
Vượt-chéo (BD-RIS) |
Cho
phép ghép nối giữa các phần tử |
Điều
khiển sóng linh hoạt cao |
Thay
đổi |
Rất
cao |
Linh
hoạt điều khiển sóng tối đa |
Phức
tạp trong thiết kế và tối ưu hóa |
Phần II: Ứng dụng và Phân tích Hiệu năng
Mục 4: Tăng cường Truyền thông Không dây
4.1 Mở rộng Vùng phủ và Dung lượng trong Kịch bản NLOS
Ứng
dụng được trích dẫn nhiều nhất của RIS là khắc phục tình trạng che khuất trong
các môi trường không có đường truyền thẳng (Non-Line-of-Sight - NLOS). Bằng
cách đặt một RIS trên tòa nhà hoặc bức tường, một liên kết "gần như
LOS" (quasi-LOS) hoặc LOS ảo có thể được tạo ra, điều hướng tín hiệu đi
vòng qua vật cản. Các phép đo thực tế trong nhà cho thấy với việc tối ưu hóa
pha phù hợp, RIS có thể cải thiện SNR từ 10-20 dB. Các thử nghiệm thực địa
trong mạng 5G đã xác nhận khả năng tăng cường vùng phủ sóng tại các vùng tối
(shadow zones). Tuy nhiên, lợi ích của RIS phụ thuộc rất nhiều vào kích thước
của nó. Bề mặt phải đủ lớn không chỉ để bù đắp cho suy hao đường truyền của
chính nó mà còn để cung cấp một liên kết chất lượng cao hơn các phản xạ tự
nhiên từ môi trường xung quanh.
Hiệu
quả của RIS không phải là một giá trị tuyệt đối mà phụ thuộc vào môi trường
truyền sóng hiện có. Trong các môi trường "giàu" điện từ với nhiều bề
mặt phản xạ tự nhiên (như một văn phòng lộn xộn), một RIS nhỏ có thể mang lại
lợi ích không đáng kể. Ngược lại, trong các môi trường "thưa thớt"
(như một cánh đồng trống hoặc một hẻm phố), ngay cả một RIS có kích thước vừa
phải cũng có thể tạo ra tác động lớn. Điều này cho thấy việc lập kế hoạch triển
khai RIS không chỉ cần khảo sát về sự che khuất tín hiệu mà còn cần đánh giá
"khả năng phản xạ môi trường" của khu vực.
4.2 Ứng dụng trong các Băng tần Cao (mmWave và THz)
Các
tín hiệu tần số cao (sóng milimet, Terahertz) cung cấp băng thông khổng lồ
nhưng lại bị suy hao truyền lan nghiêm trọng và rất nhạy cảm với sự che khuất,
gây khó khăn cho việc truyền thông tin cậy. RIS được xem là công nghệ hỗ trợ
then chốt cho các băng tần này. Bước sóng ngắn cho phép tích hợp một số lượng
rất lớn các phần tử trên một diện tích nhỏ gọn, tạo ra độ lợi định hướng chùm
tia (beamforming gain) cao để chống lại suy hao đường truyền. RIS có thể cung
cấp một đường truyền thay thế đáng tin cậy khi đường truyền LOS trực tiếp bị
chặn, một tình huống thường xuyên xảy ra ở các tần số này.
4.3 Môi trường Trong nhà và Phức tạp
Sự
xuyên thấu tín hiệu vào bên trong các tòa nhà là một vấn đề lớn, đặc biệt đối
với các tín hiệu tần số cao của mạng 5G/6G. Các tấm RIS có thể được triển khai
trên tường và trần nhà trong nhà để biến các "vùng chết" sóng thành
các điểm truy cập tốc độ dữ liệu cao. Đặc biệt, RIS trong suốt tích hợp vào cửa
sổ có thể cải thiện cường độ tín hiệu từ ngoài vào trong mà không làm giảm tầm
nhìn. Một yếu tố quan trọng cần xem xét trong môi trường trong nhà là các phản
xạ hiện có từ tường và đồ đạc đã cung cấp một mức độ phủ sóng NLOS nhất định.
Một RIS chỉ mang lại lợi ích khi đường truyền tín hiệu do nó tạo ra mạnh hơn
đáng kể so với các phản xạ môi trường này.
4.4 An ninh Lớp Vật lý
RIS
có thể tăng cường an ninh lớp vật lý bằng cách định hình môi trường vô tuyến
một cách thông minh. Bằng cách tối ưu hóa các độ dịch pha, một RIS có thể được
cấu hình để tối đa hóa cường độ tín hiệu tại một người dùng hợp pháp, đồng thời
tạo ra giao thoa triệt tiêu (một vùng tín hiệu rỗng) tại vị trí của một kẻ nghe
lén tiềm năng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách phân vùng RIS, trong đó
một phần phục vụ người dùng hợp pháp và phần còn lại triệt tiêu tín hiệu đối
với kẻ nghe lén. Các mẫu phản xạ động cũng có thể được sử dụng để giới hạn tín
hiệu trong các khu vực vật lý cụ thể.
Mục 5: Các Ứng dụng Mới nổi và Tích hợp
RIS
là một "công nghệ nền tảng" cho phép hội tụ các chức năng (truyền
thông, cảm biến, truyền năng lượng) ở lớp vật lý. Sự hội tụ này sẽ thúc đẩy sự
phát triển của các ứng dụng và mô hình kinh doanh hoàn toàn mới mà các công
nghệ riêng lẻ ngày nay không thể thực hiện được. Khả năng đa chức năng này cải
thiện đáng kể bài toán phân tích lợi tức đầu tư (ROI) cho việc triển khai RIS,
vì chi phí của nó có thể được phân bổ cho nhiều dịch vụ.
5.1 Truyền năng lượng Không dây (WPT) và Thu hoạch Năng
lượng cho IoT Môi trường
RIS
có thể được sử dụng để hội tụ năng lượng RF về phía các thiết bị công suất
thấp, cho phép truyền năng lượng không dây (WPT) và thu hoạch năng lượng hiệu
quả. Đây là một yếu tố hỗ trợ quan trọng cho tầm nhìn về các thiết bị "IoT
Môi trường" (Ambient IoT - A-IoT) không cần pin. Bằng cách tạo ra một chùm
tia hội tụ cao, RIS có thể tăng đáng kể công suất nhận được bởi một thiết bị
IoT thu hoạch năng lượng, khắc phục hiệu suất thấp của WPT truyền thống.
5.2 Định vị Chính xác cao và Cảm biến Môi trường
RIS
có thể hoạt động như một loại mỏ neo (anchor) mới cho việc định vị chính xác
cao và có thể được sử dụng để cảm biến môi trường xung quanh. Bằng cách tạo ra
các đường truyền tín hiệu bổ sung và có thể kiểm soát, RIS cung cấp thêm thông
tin hình học (thời gian đến và góc đến) giúp cải thiện độ chính xác định vị,
đặc biệt trong các môi trường NLOS. Về mặt cảm biến, sự tương tác của các tín
hiệu do RIS điều khiển với các vật thể và con người có thể được phân tích để
suy ra thông tin, ví dụ như cảm biến tư thế người và phát hiện té ngã để chăm
sóc người cao tuổi. Một kiến trúc chuyên dụng cho mục đích này là Bề mặt Cảm
biến Thông minh có thể Tái cấu hình (Reconfigurable Intelligent Sensing Surface
- RISS).
5.3 Cảm biến và Truyền thông Tích hợp (ISAC)
ISAC
là một công nghệ nền tảng cho 6G, trong đó cùng một tín hiệu vô tuyến được sử
dụng cho cả truyền thông và cảm biến. RIS là một yếu tố hỗ trợ chính cho ISAC.
Nó có thể được sử dụng để tạo ra các "kênh cảm biến" có thể lập trình
để chiếu sáng một mục tiêu quan tâm và tăng cường việc thu nhận các tín hiệu
dội lại, từ đó cải thiện độ chính xác cảm biến mà không làm suy giảm hiệu năng
truyền thông. ETSI đã thành lập một Nhóm Đặc tả Công nghiệp (ISG) riêng cho
ISAC, cho thấy tầm quan trọng của nó.
5.4 Truyền thông qua Vệ tinh và Phương tiện bay không người
lái (UAV)
Một
RIS có thể được gắn trên UAV để hoạt động như một trạm chuyển tiếp di động,
cung cấp vùng phủ sóng theo yêu cầu và tạo ra các liên kết LOS 360 độ. Ngoài
ra, RIS đặt trên mặt đất có thể hỗ trợ truyền thông giữa UAV và người dùng mặt
đất, đặc biệt khi các liên kết bị che khuất. Đối với vệ tinh, RIS có thể được
sử dụng để tăng cường độ lợi tín hiệu cho các liên kết từ vệ tinh xuống mặt
đất, đặc biệt hữu ích cho truyền thông đa sóng mang vốn nhạy cảm với tín hiệu
yếu , và hỗ trợ truyền thông cho các mạng không gian sâu (DSN).
Mục 6: Phân tích Hiệu năng So sánh
Cuộc
tranh luận "RIS so với Chuyển tiếp" thường gây hiểu lầm nếu chỉ xem
xét RIS thụ động. Phép so sánh thực sự cho các mạng hiệu năng cao trong tương
lai là giữa RIS Chủ động và Trạm chuyển tiếp Song công Toàn phần
(Full-Duplex). Trong bối cảnh này, yếu tố khác biệt chính có thể không phải
là hiệu suất phổ thô, mà là sự đánh đổi giữa độ phức tạp phần cứng (RIS chủ
động có chuỗi RF đơn giản hơn nhưng nhiều phần tử) và độ phức tạp xử lý tín
hiệu (chuyển tiếp FD đòi hỏi kỹ thuật khử nhiễu tự thân phức tạp).
6.1 RIS so với Trạm chuyển tiếp (Relay) Quy ước
Cả
RIS và trạm chuyển tiếp đều được sử dụng để hỗ trợ truyền thông khi liên kết
trực tiếp yếu. Về mặt khái niệm, một RIS có thể được xem như một loại trạm
chuyển tiếp thụ động. Tuy nhiên, có những khác biệt cơ bản:
- Năng lượng và Phần cứng: Trạm chuyển tiếp là thiết bị chủ động, yêu cầu nguồn
điện riêng, chuỗi RF, bộ khuếch đại và xử lý băng gốc, dẫn đến chi phí và
mức tiêu thụ điện năng cao hơn. RIS thụ động gần như không tiêu thụ năng
lượng, chỉ cần một lượng nhỏ cho mạch điều khiển, biến nó thành một công
nghệ "xanh".
- Song công và Nhiễu: Trạm chuyển tiếp bán song công (Half-Duplex - HD) làm
giảm một nửa hiệu suất phổ. Trạm chuyển tiếp song công toàn phần
(Full-Duplex - FD) bị nhiễu tự thân (self-interference) mạnh, đòi hỏi các
kỹ thuật khử nhiễu phức tạp. RIS về bản chất là song công toàn phần và
không tạo ra nhiễu tự thân.
- Nhiễu và Hiệu năng: Do suy hao kép, một RIS thụ động cần một số lượng phần
tử rất lớn để vượt qua một trạm chuyển tiếp giải mã và chuyển tiếp
(Decode-and-Forward - DF) chủ động. Một số nghiên cứu cho thấy một trạm
chuyển tiếp FD thực tế có thể vượt trội đáng kể so với hệ thống RIS thụ
động. Tuy nhiên, một RIS
chủ động có khả năng
vượt trội hơn một trạm chuyển tiếp khuếch đại và chuyển tiếp
(Amplify-and-Forward - AF) do khả năng khuếch đại mà không gặp phải mức nhiễu
tự thân tương tự.
6.2 RIS so với Massive MIMO
RIS
và Massive MIMO không loại trừ lẫn nhau mà được xem là các công nghệ bổ sung.
Massive MIMO triển khai một số lượng lớn anten tại trạm gốc (BS) để đạt được độ
lợi định hướng chùm tia và ghép kênh không gian cao, rất hiệu quả trong các
kịch bản LOS. RIS có thể được tích hợp với Massive MIMO để giải quyết điểm yếu
chính của nó: sự che khuất. Khi đường truyền LOS giữa BS Massive MIMO và người
dùng bị chặn, RIS có thể tạo ra một đường truyền LOS ảo mạnh mẽ. Một điểm đáng
chú ý là việc triển khai RIS của nhiều nhà mạng có thể tạo ra một dạng ô nhiễm
hoa tiêu (pilot contamination) mới, tương tự như trong Massive MIMO, khi cấu
hình RIS của một nhà mạng gây nhiễu cho việc ước tính kênh của nhà mạng khác.
Bảng
3: Phân tích So sánh: RIS, Trạm chuyển tiếp và Massive MIMO
Công
nghệ |
Chức
năng chính |
Tiêu
thụ điện năng |
Độ
phức tạp phần cứng |
Tác
động hiệu suất phổ |
Ưu
điểm chính |
Hạn
chế chính |
RIS
Thụ động |
Phản
xạ và định hình kênh |
Rất
thấp |
Thấp |
Tăng
cường trong NLOS |
Chi
phí thấp, tiết kiệm năng lượng, song công toàn phần |
Suy
hao kép, cần số lượng lớn phần tử |
RIS
Chủ động |
Khuếch
đại và định hình kênh |
Trung
bình |
Cao |
Tăng
cường đáng kể |
Vượt
qua suy hao kép, độ lợi cao |
Chi
phí cao, nhiễu khuếch đại |
Relay
HD |
Chuyển
tiếp tín hiệu (AF/DF) |
Cao |
Cao |
Giảm
50% (lý thuyết) |
Đơn
giản hơn FD |
Hiệu
suất phổ thấp |
Relay
FD |
Chuyển
tiếp tín hiệu (AF/DF) |
Cao |
Rất
cao |
Giữ
nguyên/Tăng |
Hiệu
suất phổ cao |
Nhiễu
tự thân nghiêm trọng |
Massive
MIMO |
Định
hướng chùm tia, ghép kênh không gian |
Rất
cao |
Rất
cao |
Tăng
đáng kể |
Độ
lợi ghép kênh và định hướng cao |
Nhạy
cảm với che khuất LOS |
Mục 7: Các Thách thức và Giải pháp Triển khai Chính
7.1 Vấn đề Ước tính Kênh truyền (CSI)
Việc
thu thập thông tin trạng thái kênh (Channel State Information - CSI) chính xác
là thách thức lớn nhất đối với các hệ thống có sự hỗ trợ của RIS. Do các phần
tử RIS thụ động không thể truyền hoặc xử lý tín hiệu, các kênh riêng lẻ (BS-RIS
và RIS-Người dùng) không thể được ước tính một cách độc lập. Thay vào đó, chỉ
có thể quan sát được kênh nối tiếp (cascaded channel) đầu cuối, là tích của hai
liên kết. Việc ước tính kênh nối tiếp này đòi hỏi chi phí hoa tiêu (pilot overhead)
tỷ lệ với số lượng phần tử RIS (
N),
dẫn đến chi phí quá cao đối với các RIS lớn.
Các
giải pháp tiên tiến bao gồm:
- RIS Bán thụ động/Lai ghép: Trang bị một vài phần tử có khả năng cảm biến là một
giải pháp phần cứng hứa hẹn để tách rời các kênh và giảm chi phí.
- Cảm biến Nén (Compressive
Sensing - CS): Trong các kênh tần số cao
(mmWave/THz) có tính thưa trong miền góc, kỹ thuật CS có thể khai thác
tính thưa này để ước tính kênh với ít phép đo hơn.
- AI/Học sâu (Deep Learning -
DL): Các mô hình DL như CNN có thể
được huấn luyện để dự đoán cấu hình RIS tối ưu trực tiếp từ dữ liệu kênh
quan sát được, bỏ qua việc ước tính kênh tường minh và giảm chi phí.
- Các phương pháp khác: Bao gồm gom nhóm các phần tử RIS , ước tính theo hai
thang thời gian , và các phương pháp dựa trên tensor.
7.2 Định hướng Chùm tia và Tối ưu hóa Dịch pha
Nhiệm
vụ cốt lõi của bộ điều khiển RIS là tính toán các độ dịch pha tối ưu cho tất cả
các phần tử để đạt được một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như tối đa hóa SNR hoặc thông
lượng tổng. Đây là một bài toán tối ưu hóa phức tạp, phi lồi, đặc biệt với các
giá trị pha rời rạc và các khiếm khuyết phần cứng. Các thuật toán giải quyết
bao gồm tối ưu hóa xen kẽ , phương pháp dựa trên sổ mã (codebook) , và ngày
càng nhiều là các phương pháp dựa trên học sâu.
7.3 Phân tích Chi phí - Lợi ích và Chiến lược Triển khai
Câu
hỏi trung tâm đối với các nhà mạng là liệu lợi ích của RIS có xứng đáng với chi
phí và độ phức tạp hay không. Điều này đòi hỏi phân tích Tổng chi phí sở hữu
(Total Cost of Ownership - TCO), bao gồm Chi phí vốn (CAPEX) và Chi phí vận
hành (OPEX). Một phân tích dựa trên dữ liệu thực tế quan trọng cho thấy việc
triển khai RIS quy mô lớn có thể đạt được 72% lợi ích về vùng phủ so với việc
xây thêm trạm gốc mới, nhưng chỉ với 22% TCO trong 5 năm, cho thấy hiệu quả chi
phí cao hơn khoảng 3 lần. Đây là một lập luận mạnh mẽ cho việc triển khai
thương mại. Hiệu suất cũng rất nhạy cảm với vị trí triển khai RIS, đòi hỏi các
nghiên cứu tối ưu hóa vị trí để tối đa hóa lợi tức đầu tư.
Hai
rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng RIS rộng rãi không phải là công nghệ, mà
là kinh tế và hậu cần: (1) chứng minh được lợi thế TCO thuyết phục so với các
giải pháp thông thường như trạm gốc nhỏ, và (2) giải quyết vấn đề nhiễu xuyên
nhà mạng.
7.4 An ninh và Cùng tồn tại
Một
mối đe dọa an ninh đáng kể là một RIS bị tấn công (hack). Thay vì tăng cường
tín hiệu, một RIS độc hại có thể được cấu hình để tạo ra giao thoa triệt tiêu
tại một người dùng mục tiêu, gây ra một "vùng chết" sóng. Kiểu
"gây nhiễu thầm lặng" (silent jamming) này rất khó phát hiện vì nó
không tạo ra tín hiệu gây nhiễu mới mà chỉ phá hủy kênh truyền hiện có. Ngoài
ra, khi nhiều nhà mạng triển khai RIS trong cùng một khu vực, việc tái cấu hình
của một nhà mạng có thể làm thay đổi không thể lường trước các đặc tính kênh
trong băng tần được cấp phép của nhà mạng khác, gây suy giảm hiệu năng. Đây là
một thách thức lớn về mặt kỹ thuật và quy định.
Mục 8: Bối cảnh Tiêu chuẩn hóa và Công nghiệp hóa
8.1 ETSI ISG RIS: Dẫn đầu Nỗ lực Tiền Tiêu chuẩn hóa
Viện
Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI) đã thành lập Nhóm Đặc tả Công nghiệp về
RIS (ISG RIS) vào tháng 9 năm 2021 để điều phối các nghiên cứu tiền tiêu chuẩn
hóa và mở đường cho việc tiêu chuẩn hóa chính thức trong 3GPP và các tổ chức
khác. Nhóm có một lộ trình nhiều năm, với các giai đoạn tập trung vào các khía
cạnh từ trường hợp sử dụng, yêu cầu, kiến trúc chức năng, đến các vấn đề trưởng
thành hơn như tương thích điện từ và quản lý nhiễu. Các Báo cáo Nhóm (Group
Reports - GR) chính là các ấn phẩm quan trọng của ISG RIS, định hình sự hiểu
biết chung của ngành về công nghệ này.
Bảng
4: Các Ấn phẩm và Lộ trình Chính của ETSI ISG RIS
Mã
số Báo cáo |
Tiêu
đề |
Phạm
vi / Đóng góp chính |
Tình
trạng / Ngày xuất bản |
GR
RIS 001 |
Use
Cases, Deployment Scenarios and Requirements |
Xác
định các trường hợp sử dụng, kịch bản triển khai và yêu cầu. |
Đã
xuất bản (cập nhật 02/2025) |
GR
RIS 002 |
Technological
challenges, architecture and impact on standardization |
Phân
tích các thách thức công nghệ, tác động đến kiến trúc mạng. |
Đã
xuất bản (cập nhật 02/2025) |
GR
RIS 003 |
Communication
Models, Channel Models, Channel Estimation and Evaluation Methodology |
Cung
cấp các mô hình truyền thông, mô hình kênh và phương pháp đánh giá. |
Đã
xuất bản (cập nhật 02/2025) |
GR
RIS 004 |
Implementation
and Practical Considerations |
Điều
tra các cân nhắc thực tế về triển khai và vận hành. |
Đã
xuất bản (03/2025) |
GR
RIS 005 |
Diversity
and Multiplexing of RIS-aided Communications |
Nghiên
cứu các sơ đồ phân tập và ghép kênh dựa trên RIS. |
Đã
xuất bản (02/2025) |
DGR
RIS 006 |
Multi-functional
Reconfigurable Intelligent Surfaces |
Xác
định thách thức và giải pháp cho RIS đa chức năng. |
Dự
kiến 09/2024 |
DGR
RIS 007 |
Near-field
Channel Modeling and Mechanics |
Mô
hình hóa kênh và cơ chế cho hệ thống RIS vùng trường gần. |
Dự
kiến 12/2025 |
8.2 3GPP: Con đường Tích hợp vào 5G-Advanced và 6G
Hiện
tại, chưa có Hạng mục Công việc (Work Item - WI) hoặc Hạng mục Nghiên cứu
(Study Item - SI) nào trong kế hoạch của 3GPP có tên gọi rõ ràng là
"Reconfigurable Intelligent Surface". Công nghệ này được xem là một
ứng cử viên cho 6G và đang được thảo luận trong bối cảnh các hệ thống tương
lai. Tuy nhiên, nền tảng cho RIS đang được xây dựng thông qua các SI liên quan
như
Ambient
IoT (A-IoT) và
Cảm
biến và Truyền thông Tích hợp (ISAC)
, những lĩnh vực mà RIS được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng. Các nghiên cứu
về yêu cầu cho 6G dự kiến sẽ bắt đầu trong Release 20, với công việc tiêu chuẩn
hóa bắt đầu từ Release 21 (khoảng năm 2025-2026), và RIS là một ứng cử viên
nặng ký.
8.3 Liên minh O-RAN: Vai trò của Bộ điều khiển RAN Thông
minh (RIC)
Kiến
trúc O-RAN, với các nguyên tắc mở, ảo hóa và thông minh, là khuôn khổ tự nhiên
để tích hợp và quản lý các phần tử mạng của bên thứ ba như RIS. Bộ điều khiển
RAN Thông minh (RIC) là yếu tố then chốt, được chia thành:
- Non-Real-Time RIC (>1s): Nơi lưu trữ các ứng dụng gọi là rApps, thực
hiện tối ưu hóa dài hạn dựa trên dữ liệu và AI/ML. Một rApp có thể được
thiết kế để xác định chiến lược triển khai RIS tối ưu.
- Near-Real-Time RIC (10ms-1s): Nơi lưu trữ các ứng dụng gọi là xApps, thực
hiện điều khiển và tối ưu hóa gần thời gian thực. Một xApp sẽ chịu trách
nhiệm cấu hình động các độ dịch pha của RIS để định hướng chùm tia và khử
nhiễu.
Kiến
trúc RIC cung cấp các vòng lặp điều khiển đa thang thời gian, dựa trên dữ liệu
và mở, chính xác là những gì cần thiết để quản lý RIS. Việc tích hợp RIS vào
một khuôn khổ O-RAN dường như không chỉ khả thi mà còn là một bước đi tự nhiên
và cần thiết cho việc thương mại hóa nó.
8.4 Các Đơn vị Công nghiệp và Trung tâm Nghiên cứu Chính
- Công ty: Các nhà cung cấp viễn thông lớn (Nokia, Ericsson,
Samsung, Huawei, ZTE), các nhà mạng (NTT, Orange, SK Telecom), và các công
ty khởi nghiệp chuyên biệt (Greenerwave, Kymeta, Metawave) đang tích cực
trong R&D và tạo mẫu RIS.
- Học viện: Nghiên cứu diễn ra sôi nổi trên toàn cầu. Các trường
đại học hàng đầu bao gồm Princeton, Stanford, MIT ở Mỹ ; King's College
London, Đại học Surrey ở Châu Âu ; và tại Việt Nam, các viện nghiên cứu
như Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông và Đại học Công nghệ Thông tin
và Truyền thông cũng đang có những công trình nghiên cứu quan trọng.
Mục 9: Kết luận và Khuyến nghị Chiến lược
9.1 Tổng hợp các Kết quả: RIS là một Công nghệ Mang tính
Chuyển đổi
RIS
đại diện cho một sự thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận thiết kế mạng không
dây, chuyển đổi môi trường truyền sóng từ một yếu tố cản trở thành một công cụ
có thể tối ưu hóa. Hành trình của công nghệ này đã đi từ khái niệm lý thuyết
đến các nguyên mẫu thực tế và đang trên đà được tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên,
thành công thương mại của nó phụ thuộc vào việc giải quyết các thách thức quan
trọng về ước tính kênh, hiệu quả chi phí và sự cùng tồn tại giữa các nhà mạng.
Sự đánh đổi giữa các kiến trúc thụ động và chủ động, giữa hiệu năng và độ phức
tạp, sẽ quyết định các kịch bản triển khai khả thi nhất.
9.2 Các Hướng nghiên cứu Tương lai và Vấn đề Mở
- Phần cứng: Phát triển các vật liệu và linh kiện có suy hao thấp,
chi phí thấp và tốc độ tái cấu hình nhanh, đặc biệt cho tần số THz. Nghiên
cứu sâu hơn về RIS trong suốt và các bề mặt linh hoạt/uốn cong.
- Thuật toán: Các thuật toán AI/ML tiên tiến cho việc ước tính kênh
và định hướng chùm tia đồng thời, có khả năng chống chịu với các khiếm
khuyết phần cứng và yêu cầu chi phí hoa tiêu tối thiểu.
- Mạng lưới: Phát triển các giao thức mạnh mẽ để phối hợp và quản
lý nhiễu giữa các RIS của nhiều nhà mạng. Xác định các mặt phẳng điều
khiển và giao diện (ví dụ, trong O-RAN) để tích hợp liền mạch.
- An ninh: Phát triển các phương pháp nhẹ và hiệu quả để phát
hiện và giảm thiểu các cuộc tấn công RIS độc hại.
9.3 Khuyến nghị Chiến lược
- Đối với các Nhà khai thác Mạng: Bắt đầu tiến hành các cuộc khảo sát thực địa và phân
tích TCO để xác định các vị trí triển khai có tác động cao (ví dụ: hẻm phố
đô thị, các điểm nóng trong nhà). Tham gia vào các nỗ lực của O-RAN và
ETSI để thử nghiệm các xApp điều khiển RIS dựa trên RIC.
- Đối với các Nhà cung cấp Thiết
bị: Tập trung R&D vào các kiến
trúc RIS chủ động và lai ghép để khắc phục các hạn chế hiệu năng cơ bản.
Phát triển các giải pháp bộ điều khiển RIS trưởng thành, dễ tích hợp, có
thể giao tiếp với các hệ thống quản lý mạng tiêu chuẩn.
- Đối với các Cơ quan Quản lý và
Tiêu chuẩn hóa: Ưu tiên phát triển các khuôn
khổ để quản lý nhiễu xuyên nhà mạng từ việc triển khai RIS. Đẩy nhanh việc
xác định các hạng mục công việc liên quan đến RIS trong 3GPP cho 6G để đảm
bảo khả năng tương tác toàn cầu.
- Đối với Cộng đồng Nghiên cứu
(bao gồm cả ở Việt Nam):
Chuyển trọng tâm từ phân tích hiệu năng lý thuyết thuần túy của RIS thụ
động lý tưởng sang giải quyết các thách thức thực tế của RIS chủ động/lai
ghép, bao gồm các thuật toán điều khiển dựa trên AI mạnh mẽ và độ phức tạp
thấp, mô hình hóa khiếm khuyết phần cứng và xác thực thực nghiệm trong các
môi trường thử nghiệm thực tế.
Đăng nhận xét