Báo cáo Phân tích Chuyên sâu: So sánh Kiến trúc Mạng Di động 5G và 6G từ Lớp Vật lý đến Lớp Ứng dụng

Báo cáo Phân tích Chuyên sâu: So sánh Kiến trúc Mạng Di động 5G và 6G từ Lớp Vật lý đến Lớp Ứng dụng.

Tóm tắt : Báo cáo này trình bày một phân tích toàn diện và so sánh chi tiết về kiến trúc mạng di động thế hệ thứ năm (5G) và thế hệ thứ sáu (6G) đang được định hình. Phân tích đi sâu vào từng lớp kiến trúc, từ lớp vật lý, mạng truy cập vô tuyến (RAN), mạng lõi, cho đến lớp ứng dụng, nhằm làm nổi bật sự chuyển dịch kiến trúc cốt lõi giữa hai thế hệ. 5G đã đặt nền móng cho một cuộc cách mạng với kiến trúc dựa trên dịch vụ, ảo hóa và khả năng hỗ trợ các kịch bản sử dụng đa dạng. Tuy nhiên, 6G không chỉ là một sự tiến hóa mà là một sự tái định hình cơ bản, chuyển đổi từ một mạng lưới tập trung vào kết nối (a network of connectivity) sang một mạng lưới tri giác, thông minh và tích hợp (a cognitive, intelligent, and integrated network). 6G được xây dựng dựa trên các nguyên tắc hoàn toàn mới như Trí tuệ Nhân tạo Tự nhiên (AI-Native), tích hợp cảm biến và truyền thông, và kết nối không gian ba chiều, hứa hẹn một kỷ nguyên tương tác liền mạch và thông minh giữa thế giới thực và kỹ thuật số.

Phần 1: Phân tích Kiến trúc Nền tảng của Mạng 5G

1.1. Triết lý Thiết kế và các Trụ cột Công nghệ

Kiến trúc mạng 5G không phải là một bản nâng cấp đơn thuần về tốc độ so với 4G, mà là một sự thay đổi mô hình được thiết kế để đáp ứng một loạt các yêu cầu dịch vụ hoàn toàn mới và đa dạng. Theo định hướng của các tổ chức tiêu chuẩn hóa như Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) và Dự án Đối tác Thế hệ thứ 3 (3GPP), 5G được xây dựng để phục vụ ba trụ cột dịch vụ chính :  

·       Băng thông rộng Di động Nâng cao (eMBB - Enhanced Mobile Broadband): Cung cấp tốc độ dữ liệu cực cao, theo lý thuyết có thể đạt tới 10-20 Gbps, nhằm hỗ trợ các ứng dụng tiêu tốn nhiều băng thông như streaming video 4K/8K, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).  

·       Truyền thông Máy-với-Máy Cỡ lớn (mMTC - Massive Machine-Type Communications): Được thiết kế để hỗ trợ kết nối đồng thời một mật độ khổng lồ các thiết bị, lên tới một triệu thiết bị trên mỗi kilômét vuông. Trọng tâm của mMTC là hiệu quả năng lượng và chi phí thấp cho các thiết bị IoT trong các ứng dụng như thành phố thông minh, nông nghiệp thông minh và logistics.  

·       Truyền thông Độ trễ Cực thấp và Siêu tin cậy (URLLC - Ultra-Reliable and Low-Latency Communications): Cung cấp kết nối với độ trễ cực thấp, chỉ từ 1 đến 5 mili-giây, và độ tin cậy rất cao. Dịch vụ này là yếu tố then chốt cho các ứng dụng trọng yếu, nơi mà một sự chậm trễ hay gián đoạn nhỏ cũng không thể chấp nhận được, ví dụ như xe tự lái, phẫu thuật từ xa, và điều khiển robot trong các nhà máy tự động hóa.  

Để hiện thực hóa ba trụ cột này, kiến trúc 5G đã áp dụng các nguyên tắc thiết kế nền tảng là ảo hóa và phần mềm hóa, một sự khác biệt căn bản so với các thế hệ trước vốn phụ thuộc nhiều vào phần cứng chuyên dụng và độc quyền.  

·       Ảo hóa Chức năng Mạng (NFV - Network Function Virtualization): NFV cho phép tách biệt các chức năng mạng (như tường lửa, bộ cân bằng tải, các cổng gateway) khỏi phần cứng vật lý. Thay vì chạy trên các thiết bị chuyên dụng đắt tiền, các chức năng này trở thành các phần mềm (gọi là VNF - Virtualized Network Function) có thể chạy trên các máy chủ thương mại tiêu chuẩn (COTS - Commercial Off-The-Shelf). Điều này mang lại sự linh hoạt chưa từng có, giúp giảm chi phí đầu tư (CAPEX), tăng tốc độ triển khai dịch vụ mới và cho phép mở rộng quy mô một cách linh hoạt.  

·       Mạng Định nghĩa bằng Phần mềm (SDN - Software-Defined Networking): SDN tách rời mặt phẳng điều khiển (Control Plane - quyết định lưu lượng đi đâu) khỏi mặt phẳng dữ liệu (Data Plane - thực hiện việc chuyển tiếp lưu lượng). Điều này cho phép việc quản lý mạng được thực hiện một cách tập trung và có thể lập trình được, giúp tối ưu hóa luồng lưu lượng và cấu hình mạng một cách linh hoạt. Nguyên tắc này chính là tiền đề cho kiến trúc Tách rời Mặt phẳng Điều khiển và Người dùng (CUPS) trong mạng lõi 5G.

·       Kiến trúc Cloud-Native: Các chức năng mạng 5G được thiết kế lại từ đầu để hoạt động hiệu quả trong môi trường đám mây. Chúng được xây dựng dưới dạng các microservice (dịch vụ vi mô), mỗi microservice thực hiện một chức năng nhỏ và độc lập. Các microservice này được đóng gói trong các container, cho phép chúng được triển khai, nâng cấp, và mở rộng một cách tự động và linh hoạt trên các nền tảng đám mây công cộng, riêng tư hoặc lai.  

1.2. Lớp Vật lý (PHY): Nền tảng cho Hiệu năng 5G

Lớp vật lý (PHY) của 5G, còn được gọi là 5G New Radio (NR), giới thiệu một loạt các công nghệ đột phá để đạt được các mục tiêu về tốc độ, độ trễ và dung lượng.

·       Phổ tần số: 5G mở rộng đáng kể việc sử dụng phổ tần so với 4G, hoạt động trên nhiều dải tần khác nhau :  

o   Dải tần dưới 6 GHz (Sub-6 GHz): Bao gồm các băng tần thấp và trung, cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa vùng phủ sóng rộng và dung lượng tốt. Đây là nền tảng cho việc triển khai 5G trên diện rộng, đảm bảo kết nối ổn định ở hầu hết các khu vực.  

o   Sóng Milimet (mmWave): Bao gồm các dải tần rất cao, từ 24 GHz đến 100 GHz. Dải tần này cung cấp băng thông cực lớn (có thể lên tới vài GHz), là chìa khóa để đạt được tốc độ dữ liệu hàng gigabit mỗi giây. Tuy nhiên, sóng mmWave có nhược điểm lớn là tầm phủ sóng ngắn và khả năng xuyên qua các vật cản như tường, tòa nhà, thậm chí cả mưa lớn rất kém.  

·       Kỹ thuật Đa truy cập và Dạng sóng: 5G tiếp tục sử dụng kỹ thuật Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), vốn đã thành công trong 4G. Tuy nhiên, 5G NR giới thiệu khái niệm "cấu trúc số học" (numerology) linh hoạt, cho phép điều chỉnh các tham số của sóng mang con và khoảng thời gian ký tự để tối ưu hóa cho các loại hình dịch vụ khác nhau. Ví dụ, một cấu trúc số học với khoảng cách sóng mang con lớn hơn và thời gian ký tự ngắn hơn sẽ phù hợp cho các dịch vụ URLLC yêu cầu độ trễ thấp.  

·       Công nghệ Anten Tiên tiến:

o   Massive MIMO (Multiple-Input Multiple-Output): Đây là một trong những công nghệ quan trọng nhất của 5G. Các trạm gốc 5G được trang bị các mảng anten với hàng chục, thậm chí hàng trăm phần tử anten. Điều này cho phép trạm gốc phục vụ đồng thời nhiều người dùng trên cùng một tài nguyên thời gian và tần số thông qua kỹ thuật ghép kênh không gian, giúp tăng hiệu quả sử dụng phổ tần và dung lượng tổng thể của cell lên nhiều lần.  

o   Beamforming (Tạo chùm tia): Công nghệ này cho phép tập trung năng lượng của tín hiệu vô tuyến thành một chùm tia hẹp, hướng thẳng đến thiết bị của người dùng, thay vì phát sóng ra mọi hướng như trước đây. Beamforming giúp cải thiện đáng kể cường độ tín hiệu tại máy thu, giảm nhiễu cho các người dùng khác và mở rộng tầm phủ sóng. Nó đặc biệt quan trọng và cần thiết để khắc phục nhược điểm suy hao cao của băng tần mmWave.  

1.3. Mạng Truy cập Vô tuyến (RAN): Kiến trúc Linh hoạt và Phân tách

Kiến trúc Mạng Truy cập Vô tuyến thế hệ mới (NG-RAN) của 5G được thiết kế lại hoàn toàn so với 4G để tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và hiệu quả chi phí. Sự thay đổi kiến trúc quan trọng nhất là việc phân tách chức năng của trạm gốc (gNodeB hay gNB).  

·       Phân tách CU-DU: Trong các thế hệ trước, toàn bộ chức năng xử lý băng gốc (baseband) được thực hiện trong một khối duy nhất gọi là BBU (Baseband Unit). Trong 5G, BBU được phân tách thành hai thành phần logic :  

o   CU (Centralized Unit - Đơn vị Tập trung): Xử lý các chức năng lớp cao hơn của ngăn xếp giao thức, ít yêu cầu về thời gian thực hơn, như Radio Resource Control (RRC) và Packet Data Convergence Protocol (PDCP). CU có thể được ảo hóa và triển khai tập trung tại các trung tâm dữ liệu biên (edge data centers) hoặc trung tâm dữ liệu khu vực, phục vụ cho nhiều DU.

o   DU (Distributed Unit - Đơn vị Phân tán): Xử lý các chức năng lớp thấp hơn, có yêu cầu nghiêm ngặt về thời gian thực, như Radio Link Control (RLC), Medium Access Control (MAC) và các phần của lớp vật lý (PHY). DU thường được đặt gần các đơn vị vô tuyến (Radio Units - RU) và anten hơn.

·       Các tùy chọn Phân chia Chức năng (Functional Splits): 3GPP và các liên minh như O-RAN đã định nghĩa nhiều "tùy chọn phân chia" khác nhau, xác định điểm chính xác nơi ngăn xếp giao thức được tách ra giữa CU, DU và RU. Các tùy chọn phổ biến như Tùy chọn 2 (tách giữa PDCP và RLC) và Tùy chọn 7.2 (tách bên trong lớp PHY) cho phép các nhà mạng đưa ra các quyết định đánh đổi. Họ có thể cân bằng giữa yêu cầu về băng thông và độ trễ của mạng truyền tải fronthaul (kết nối RU và DU) với lợi ích của việc tập trung hóa tài nguyên và tối ưu hóa hiệu suất.  

·       Giao diện mở và O-RAN: Việc phân tách CU-DU tạo ra các giao diện chuẩn hóa mới, đáng chú ý nhất là giao diện F1 giữa CU và DU. Giao diện mở này là nền tảng cho xu hướng Mạng Truy cập Vô tuyến Mở (Open RAN - O-RAN). Nó phá vỡ mô hình độc quyền truyền thống, cho phép các nhà mạng kết hợp CU và DU từ các nhà cung cấp khác nhau.  

Sự phân tách CU-DU không chỉ đơn thuần là một thay đổi kỹ thuật, mà nó còn đại diện cho một sự thay đổi cơ bản trong mô hình kinh doanh và vận hành mạng di động. Trong kiến trúc 4G và các thế hệ trước, trạm gốc thường là một hệ thống "hộp đen" độc quyền từ một nhà cung cấp duy nhất, tạo ra tình trạng khóa chặt nhà cung cấp (vendor lock-in). Việc giới thiệu các giao diện mở như F1 trong 5G đã phá vỡ rào cản này, thúc đẩy một hệ sinh thái đa dạng hơn với nhiều nhà cung cấp chuyên biệt. Về mặt vận hành, việc tập trung hóa các CU để quản lý nhiều DU phân tán cho phép thực hiện các kỹ thuật tối ưu hóa tiên tiến như gộp tài nguyên (resource pooling) và quản lý tải động trên một khu vực địa lý rộng lớn, thay vì chỉ tối ưu hóa tại từng trạm riêng lẻ. Điều này giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng tài nguyên và hiệu suất tổng thể của mạng.  

1.4. Mạng Lõi 5G (5GC): Kiến trúc Dựa trên Dịch vụ (SBA)

Mạng lõi 5G (5G Core - 5GC) là một cuộc cách mạng thực sự so với Mạng lõi Gói Tiến hóa (Evolved Packet Core - EPC) của 4G. Nó được thiết kế lại hoàn toàn từ đầu, dựa trên một triết lý mới gọi là Kiến trúc Dựa trên Dịch vụ (Service-Based Architecture - SBA).  

·       Kiến trúc Dựa trên Dịch vụ (SBA): Trong các mạng cũ, các thành phần mạng giao tiếp với nhau thông qua các giao diện điểm-nối-điểm được định nghĩa chặt chẽ. Ngược lại, trong SBA, mỗi thành phần mạng được gọi là một Chức năng Mạng (Network Function - NF) và hoạt động như một dịch vụ phần mềm. Các NF này cung cấp các khả năng của mình cho các NF khác thông qua các giao diện lập trình ứng dụng (API) dựa trên các công nghệ web hiện đại như RESTful và giao thức HTTP/2. Một NF, ví dụ như AMF, có thể "khám phá" các dịch vụ được cung cấp bởi các NF khác (như SMF hoặc UDM) và "đăng ký" để sử dụng các dịch vụ đó. Quá trình khám phá và đăng ký này được điều phối bởi một NF trung tâm là Chức năng Kho lưu trữ NF (NRF - Network Repository Function).  

·       Các Chức năng Mạng (NF) chính: Kiến trúc SBA bao gồm nhiều NF được mô-đun hóa, mỗi NF chịu trách nhiệm cho một tập hợp các chức năng cụ thể :  

o   AMF (Access and Mobility Management Function): Chức năng Quản lý Truy cập và Di động, chịu trách nhiệm xử lý việc đăng ký, xác thực, quản lý kết nối và di động của thiết bị người dùng (UE).

o   SMF (Session Management Function): Chức năng Quản lý Phiên, chịu trách nhiệm thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên dữ liệu của UE, bao gồm việc cấp phát địa chỉ IP và lựa chọn UPF.

o   UPF (User Plane Function): Chức năng Mặt phẳng Người dùng, là thành phần duy nhất trong mạng lõi xử lý trực tiếp lưu lượng dữ liệu của người dùng. Nó thực hiện định tuyến gói tin, kiểm tra sâu gói tin (DPI), và thực thi Chất lượng Dịch vụ (QoS).  

o   PCF (Policy Control Function): Chức năng Kiểm soát Chính sách, cung cấp các quy tắc chính sách (ví dụ: về QoS, tính cước) cho các NF khác.

o   UDM (Unified Data Management): Chức năng Quản lý Dữ liệu Hợp nhất, lưu trữ và quản lý dữ liệu thuê bao, tương tự như HSS trong 4G.

o   NRF (NF Repository Function): Chức năng Kho lưu trữ NF, hoạt động như một danh bạ dịch vụ, cho phép các NF khám phá và giao tiếp với nhau.

·       Phân tách Mặt phẳng Điều khiển và Người dùng (CUPS): Nguyên tắc này được kế thừa từ các bản phát hành cuối của 4G và được áp dụng triệt để trong 5GC. Nó phân tách hoàn toàn các chức năng điều khiển (do các NF như AMF, SMF đảm nhiệm) khỏi chức năng xử lý dữ liệu người dùng (do UPF đảm nhiệm). Sự phân tách này cho phép hai mặt phẳng có thể được triển khai, mở rộng và nâng cấp một cách độc lập. Ví dụ, UPF có thể được triển khai phân tán tại biên mạng để giảm độ trễ cho các ứng dụng, trong khi các chức năng điều khiển có thể được tập trung hóa để quản lý hiệu quả hơn.  

1.5. Các Công nghệ Hỗ trợ và Dịch vụ: Cắt lát Mạng và Điện toán Biên

Kiến trúc linh hoạt và được phần mềm hóa của 5G đã tạo điều kiện cho sự ra đời của hai công nghệ hỗ trợ quan trọng, mở ra các mô hình kinh doanh và dịch vụ hoàn toàn mới.

·       Cắt lát Mạng (Network Slicing): Đây được coi là một trong những tính năng mang tính cách mạng nhất của 5G. Nó cho phép các nhà mạng tạo ra nhiều mạng logic ảo, đầu cuối và độc lập trên cùng một cơ sở hạ tầng mạng vật lý chung. Mỗi "lát mạng" (slice) có thể được tùy chỉnh và tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu rất cụ thể của một dịch vụ hoặc một nhóm khách hàng nhất định về băng thông, độ trễ, độ tin cậy và bảo mật. Ví dụ, một nhà mạng có thể cung cấp đồng thời một lát mạng eMBB với băng thông cực cao cho người tiêu dùng, một lát mạng URLLC với độ trễ cực thấp cho một nhà máy thông minh, và một lát mạng mMTC tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị IoT của một công ty điện lực. Chức năng Lựa chọn Lát mạng (NSSF - Network Slice Selection Function) trong 5GC chịu trách nhiệm định tuyến thiết bị người dùng vào đúng lát mạng được chỉ định.  

·       Điện toán Biên đa Truy cập (MEC - Multi-Access Edge Computing): MEC là một kiến trúc mạng đưa các tài nguyên tính toán và lưu trữ từ các trung tâm dữ liệu đám mây tập trung ra gần hơn với người dùng cuối, ngay tại biên của mạng truy cập vô tuyến. Bằng cách xử lý dữ liệu ngay tại nơi nó được tạo ra, MEC giúp giảm đáng kể độ trễ từ đầu cuối đến đầu cuối, giảm tải cho mạng lõi và mạng truyền tải, đồng thời tăng cường bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Kiến trúc 5G, với khả năng triển khai linh hoạt chức năng UPF tại biên mạng, tạo ra một môi trường lý tưởng để tích hợp và triển khai các dịch vụ MEC, hỗ trợ các ứng dụng thời gian thực như game AR/VR, phân tích video thông minh tại chỗ, và các ứng dụng công nghiệp 4.0.  

Phần 2: Sự Chuyển dịch sang 6G: Động lực và Tầm nhìn Kiến trúc

2.1. Những Hạn chế của 5G và Yêu cầu của Kỷ nguyên 2030+

Mặc dù 5G là một bước tiến vượt bậc, nó vẫn bộc lộ những hạn chế cố hữu và được dự báo sẽ không thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu ngày càng khắt khe của thế giới kết nối vào năm 2030 và xa hơn nữa. Chính những hạn chế này là động lực chính thúc đẩy sự ra đời của 6G.  

·       Độ phức tạp và Chi phí Vận hành: Quá trình chuyển đổi từ 4G sang 5G đã cho thấy nhiều thách thức. Việc triển khai ban đầu dựa trên kiến trúc không độc lập (NSA - Non-Standalone), vốn tận dụng mạng lõi 4G, đã tạo ra sự phức tạp trong việc di chuyển lên kiến trúc độc lập (SA - Standalone) hoàn chỉnh. Điều này làm tăng chi phí, kéo dài thời gian triển khai và làm chậm việc áp dụng các tính năng 5G tiên tiến như cắt lát mạng. Việc quản lý một mạng ảo hóa, phân tán với nhiều nhà cung cấp và nhiều lát mạng cũng đặt ra gánh nặng vận hành đáng kể.  

·       Hiệu quả Năng lượng: Sự gia tăng băng thông, việc sử dụng các mảng anten Massive MIMO và sự gia tăng mật độ các trạm gốc (đặc biệt là các cell nhỏ cho mmWave) đã làm cho mức tiêu thụ năng lượng của mạng 5G tăng lên đáng kể so với 4G. Điều này đặt ra một thách thức lớn về tính bền vững và chi phí vận hành (OPEX) cho các nhà mạng.  

·       Độ trễ và Tính xác định: Dù URLLC của 5G đã giảm độ trễ xuống mức mili-giây, nhưng nó vẫn chưa đủ cho các ứng dụng tương lai đòi hỏi sự tương tác tức thời và chính xác tuyệt đối. Các ứng dụng như Internet xúc giác (tactile internet), giao diện não-máy (brain-computer interfaces), hay sự phối hợp chính xác của một bầy robot trong không gian ba chiều đòi hỏi độ trễ phải ở mức micro-giây () và quan trọng hơn là phải có tính xác định (deterministic) - tức là độ trễ và jitter phải được đảm bảo trong những giới hạn nghiêm ngặt, chứ không chỉ là một giá trị trung bình.  

·       Khả năng Cảm nhận Môi trường Hạn chế: Về cơ bản, 5G được thiết kế như một "đường ống" truyền dữ liệu. Nó thiếu khả năng tự cảm nhận môi trường vật lý xung quanh một cách tự nhiên và chính xác. Các khả năng như định vị chính xác cao hay phát hiện và theo dõi đối tượng không phải là chức năng cốt lõi của kiến trúc 5G.  

·       Vùng phủ sóng Toàn cầu: 5G vẫn chủ yếu là một mạng lưới mặt đất. Việc phủ sóng các khu vực xa xôi, hẻo lánh, đại dương, hay cung cấp kết nối cho các phương tiện bay ở độ cao lớn vẫn là một thách thức lớn.  

2.2. Các Nguyên tắc Thiết kế Kiến trúc 6G

Để giải quyết những hạn chế của 5G và đáp ứng các yêu cầu mới, 6G không chỉ là một sự tiến hóa mà được xây dựng dựa trên các nguyên tắc thiết kế hoàn toàn mới và mang tính định hướng.  

·       AI-Native (AI Tự nhiên): Đây là nguyên tắc nền tảng và khác biệt nhất. Trong 6G, Trí tuệ Nhân tạo (AI) không còn là một ứng dụng hay một chức năng được thêm vào (add-on) như trong 5G (ví dụ: chức năng NWDAF). Thay vào đó, AI được tích hợp sâu và là một phần không thể thiếu của mọi lớp, mọi chức năng trong mạng, từ việc thiết kế giao diện vô tuyến, quản lý tài nguyên, tối ưu hóa hiệu suất, cho đến vận hành và bảo mật tự trị.  

·       Bền vững (Sustainability): Hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường không còn là một yếu tố được tối ưu hóa sau khi thiết kế, mà là một trong những mục tiêu thiết kế cốt lõi của 6G ngay từ đầu. Các kiến trúc và giao thức mới sẽ được đánh giá dựa trên hiệu suất năng lượng của chúng.  

·       Tin cậy (Trustworthiness): Nguyên tắc này bao hàm một khái niệm rộng hơn về bảo mật, quyền riêng tư và khả năng phục hồi của mạng (resiliency). Các cơ chế bảo mật tiên tiến như mật mã hậu lượng tử (post-quantum cryptography) sẽ được tích hợp từ gốc để chống lại các mối đe dọa trong tương lai, và kiến trúc mạng sẽ được thiết kế để có khả năng tự phục hồi sau sự cố mà không làm gián đoạn dịch vụ.  

·       Phân tán và Tự trị (Decentralization and Autonomy): Kiến trúc 6G sẽ đẩy mạnh xu hướng phân tán hơn nữa. Trí thông minh, khả năng xử lý và quyền ra quyết định sẽ được phân bổ rộng rãi trên toàn mạng, từ đám mây, ra biên mạng và thậm chí đến tận thiết bị người dùng. Điều này tạo ra một mạng lưới có khả năng tự tổ chức, tự cấu hình và tự chữa lành một cách tự trị.  

·       Tính mở và Đơn giản hóa: Rút kinh nghiệm từ sự phức tạp của các tùy chọn triển khai 5G, 6G hướng tới một kiến trúc đơn giản và thống nhất hơn. Các nhà nghiên cứu đề xuất chỉ nên có một chế độ triển khai độc lập (Standalone) duy nhất và các giao diện mở thực sự giữa các thành phần mạng để tránh sự phân mảnh thị trường và đơn giản hóa việc triển khai, vận hành.  

2.3. Các Kịch bản Sử dụng Mới và Nâng cao

    Các kịch bản sử dụng của 6G là sự mở rộng, hội tụ và nâng cao của các kịch bản 5G, tạo ra những trải nghiệm và khả năng hoàn toàn mới, kết nối thế giới số và thế giới thực một cách liền mạch.  

·       Giao tiếp Trải nghiệm (Immersive Communication): Vượt xa eMBB của 5G, kịch bản này tập trung vào việc tạo ra các trải nghiệm tương tác chân thực. Nó bao gồm các ứng dụng như giao tiếp holographic (cho phép tương tác với hình ảnh 3D của người khác trong thời gian thực), thực tế mở rộng đa giác quan (multisensory XR - kết hợp hình ảnh, âm thanh, xúc giác), và các thế giới ảo (metaverse) quy mô lớn, bền bỉ.

·       Giao tiếp Siêu tin cậy và Độ trễ cực thấp (HRLLC - Hyper-reliable and Low-latency Communication): Đây là sự tiến hóa của URLLC, đẩy các giới hạn về độ trễ và độ tin cậy lên một tầm cao mới. HRLLC sẽ đáp ứng yêu cầu độ trễ ở mức micro-giây và độ tin cậy "bảy số chín" (99.99999%) hoặc cao hơn, cần thiết cho các ứng dụng như Internet xúc giác, điều khiển tự động chính xác cao và các hệ thống an toàn trọng yếu.

·       Kết nối Vạn vật Cảm nhận (Internet of Senses / Massive Communication): Kịch bản này không chỉ đơn thuần là kết nối hàng tỷ thiết bị như mMTC, mà còn tích hợp khả năng cảm nhận vào mạng lưới. Mạng 6G sẽ có khả năng "nhìn", "nghe" và "cảm nhận" môi trường vật lý xung quanh, thu thập dữ liệu về vị trí, hình ảnh, nhiệt độ, chuyển động, v.v., tạo ra một luồng thông tin ngữ cảnh phong phú.

Bảng 1: So sánh các Chỉ số Hiệu năng Mục tiêu của 5G và 6G

Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan, định lượng về bước nhảy vọt về hiệu năng giữa hai thế hệ, làm rõ động lực kỹ thuật đằng sau sự phát triển kiến trúc 6G.

Chỉ số Hiệu năng (KPI)

Mạng 5G

Mạng 6G (Mục tiêu)

Nguồn tham khảo

Tốc độ dữ liệu đỉnh

10 - 20 Gbps

~1 Tbps

 

Độ trễ đầu cuối (Latency)

1 - 5 ms

< 1 ms, hướng tới ~1 µs

 

Mật độ kết nối

thiết bị/km²

thiết bị/km²

 

Hiệu quả phổ tần

~30 bps/Hz (lý thuyết)

Gấp 2-3 lần 5G

 

Hiệu quả năng lượng

1x (Cơ sở)

Gấp 10-100 lần 5G

 

Độ tin cậy

99.999% (URLLC)

> 99.99999% (HRLLC)

 

Băng thông

Lên đến 1 GHz

> 100 GHz

 

Độ chính xác định vị

~1 m

~1 cm

 

Phần 3: So sánh Chi tiết Kiến trúc 5G và 6G theo Từng Lớp

3.1. Lớp Vật lý: Cuộc Cách mạng về Giao diện Vô tuyến

Sự khác biệt giữa 5G và 6G thể hiện rõ rệt nhất ở lớp vật lý, nơi các công nghệ nền tảng cho việc truyền và nhận tín hiệu được định nghĩa. 6G hứa hẹn một cuộc cách mạng thực sự về giao diện vô tuyến.

3.1.1. Phổ tần: Từ Sóng Milimet (mmWave) đến Terahertz (THz)

Việc tìm kiếm băng thông lớn hơn để đạt được tốc độ dữ liệu cao hơn là một động lực không ngừng trong ngành viễn thông. 6G đẩy mạnh xu hướng này lên một tầm cao mới.

·       5G mmWave (24-100 GHz): 5G là thế hệ đầu tiên thương mại hóa việc sử dụng phổ tần mmWave. Dải tần này cung cấp băng thông rộng, nhưng phải đối mặt với những thách thức đáng kể về suy hao đường truyền cao và độ nhạy cảm với các vật cản vật lý, làm hạn chế phạm vi phủ sóng.  

·       6G THz (0.1-10 THz): 6G được dự kiến sẽ khai thác dải tần Terahertz, nằm giữa mmWave và hồng ngoại. Dải tần này cung cấp một lượng băng thông "chưa từng có", có thể lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm GHz, là yếu tố then chốt để đạt được tốc độ dữ liệu ở mức Terabit mỗi giây (Tbps). Tuy nhiên, những thách thức của THz còn lớn hơn mmWave rất nhiều. Sóng THz bị hấp thụ mạnh bởi các phân tử nước trong không khí, dẫn đến suy hao cực lớn. Chúng cũng đòi hỏi một đường truyền gần như hoàn toàn thẳng (line-of-sight) và có tầm phủ sóng rất ngắn, có thể chỉ vài mét trong một số điều kiện.  

3.1.2. Công nghệ Anten: Từ Massive MIMO đến Holographic MIMO và RIS

Để khai thác hiệu quả các dải tần cực cao và khắc phục các nhược điểm của chúng, công nghệ anten trong 6G phải có một bước nhảy vọt về cả quy mô và trí thông minh.

·       Massive MIMO (5G): Công nghệ này sử dụng các mảng anten lớn với các phần tử anten thường được đặt cách nhau khoảng nửa bước sóng để tạo ra các chùm tia có độ phân giải không gian cao, cho phép ghép kênh đa người dùng và tăng cường độ lợi tín hiệu.  

·       Holographic MIMO / Ultra-Massive MIMO (6G): Đây là sự tiến hóa tự nhiên của Massive MIMO, hướng tới việc tích hợp một số lượng anten cực lớn (hàng nghìn hoặc hơn) vào một không gian vật lý nhỏ gọn, tạo thành một bề mặt bức xạ gần như liên tục. Thay vì chỉ tạo ra các chùm tia đơn giản, Holographic MIMO có khả năng "tạo hình" (shaping) trường điện từ một cách linh hoạt và chính xác, tương tự như cách một tấm ảnh hologram tái tạo một hình ảnh ba chiều. Điều này cho phép tối ưu hóa việc truyền năng lượng đến người dùng với hiệu quả cao nhất, đặc biệt hữu ích trong môi trường truyền thẳng (LoS) của THz. Công nghệ này cũng hứa hẹn chi phí và năng lượng tiêu thụ thấp hơn so với các mảng pha hoạt động truyền thống khi mở rộng quy mô lớn.  

·       Bề mặt Thông minh Tái cấu hình (RIS - Reconfigurable Intelligent Surface): Đây là một khái niệm kiến trúc hoàn toàn mới và mang tính đột phá trong 6G. RIS không phải là một anten phát tín hiệu. Thay vào đó, nó là một bề mặt phẳng, gần như thụ động, được cấu tạo từ hàng trăm hoặc hàng nghìn phần tử siêu vật liệu (metamaterial) có thể điều khiển được. Mỗi phần tử có thể thay đổi đặc tính phản xạ của nó (ví dụ: dịch chuyển pha). Khi một sóng vô tuyến từ trạm gốc đập vào RIS, bề mặt này có thể điều khiển các phần tử để phản xạ sóng đó theo một hướng mong muốn, giống như một tấm gương thông minh có thể điều khiển góc phản xạ. Về cơ bản, RIS biến môi trường truyền sóng từ một yếu tố ngẫu nhiên, không kiểm soát được thành một phần của hệ thống mạng thông minh, có thể lập trình được. Nó có thể được sử dụng để "bẻ cong" tín hiệu xung quanh các vật cản, tạo ra các đường truyền ảo, tăng cường cường độ tín hiệu tại các điểm yếu hoặc triệt tiêu nhiễu.  

Một hệ thống 6G hoạt động ở băng tần THz không thể tồn tại một cách hiệu quả nếu thiếu đi sự hỗ trợ của RIS và Holographic MIMO. Tín hiệu THz vốn rất yếu và dễ bị chặn. Việc chỉ đơn thuần tăng công suất phát là không bền vững về mặt năng lượng. Do đó, 6G cần một cơ chế để chủ động kiểm soát kênh truyền, và RIS chính là cơ chế đó, giúp tạo ra các đường truyền nhân tạo để vượt qua vật cản. Đồng thời, để bù đắp cho sự suy hao cực lớn trên đường truyền, hệ thống cần một độ lợi mảng (array gain) khổng lồ. Holographic MIMO cung cấp độ lợi này bằng cách tạo ra các chùm tia siêu tập trung với độ chính xác cao. Vì vậy, ba công nghệ này không phải là các tùy chọn riêng lẻ mà là một bộ ba công nghệ cộng sinh, không thể tách rời, tạo thành một hệ sinh thái lớp vật lý hoàn chỉnh cho 6G.  

3.1.3. Dạng sóng và Điều chế

    Trong khi 5G chủ yếu dựa trên OFDM với các cấu trúc số học linh hoạt, 6G có thể sẽ tiếp tục sử dụng các biến thể tiên tiến của OFDM nhưng cũng đang tích cực nghiên cứu các dạng sóng hoàn toàn mới. Các dạng sóng này cần được tối ưu hóa cho các thách thức riêng của băng tần THz (như hiệu ứng dịch chuyển chùm tia - beam split) và cho các ứng dụng tích hợp cảm biến. Một hướng đi đột phá là "Giao diện vô tuyến AI-Native" (AI-native air interface), nơi các sơ đồ điều chế, mã hóa, và cấu trúc tín hiệu hoa tiêu không còn được định nghĩa cố định mà có thể được học và thích ứng động bởi AI dựa trên điều kiện kênh truyền và yêu cầu dịch vụ thực tế, nhằm đạt hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống.  

Bảng 2: So sánh Công nghệ Lớp Vật lý giữa 5G và 6G

Thành phần Lớp Vật lý

Mạng 5G

Mạng 6G

Ghi chú về sự tiến hóa

Băng tần chính

Sub-6 GHz, mmWave (24-100 GHz)

mmWave, Centimetric (7-15 GHz), Sub-THz, THz (0.1-10 THz)

Mở rộng lên các dải tần số cao hơn để có được băng thông cực lớn, đáp ứng tốc độ Tbps.  

Công nghệ Anten

Massive MIMO, Beamforming

Ultra-Massive/Holographic MIMO

Tăng cường mật độ anten và khả năng tạo hình sóng linh hoạt để đạt được độ lợi mảng cao hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn.  

Điều khiển Môi trường

Không có (Môi trường truyền sóng là ngẫu nhiên)

Bề mặt Thông minh Tái cấu hình (RIS)

Chủ động điều khiển kênh truyền bằng cách phản xạ sóng một cách thông minh, giúp vượt qua vật cản và tăng cường tín hiệu.  

Dạng sóng

OFDM với cấu trúc số học linh hoạt

Các biến thể OFDM, các dạng sóng mới, Giao diện vô tuyến AI-Native

Tối ưu hóa cho các kịch bản THz và cảm biến; có khả năng học hỏi và thích ứng động với môi trường truyền sóng.  

3.2. Lớp Liên kết Dữ liệu và MAC: Trí tuệ Nhân tạo trong Quản lý Tài nguyên

    Lớp Điều khiển Truy cập Môi trường (MAC) chịu trách nhiệm quản lý việc truy cập vào kênh truyền vô tuyến chung. Trong 5G, lớp MAC sử dụng các thuật toán lập lịch (scheduler) phức tạp nhưng vẫn chủ yếu dựa trên các quy tắc được định nghĩa trước để phân bổ tài nguyên cho người dùng. 6G được dự báo sẽ cách mạng hóa lớp này bằng cách tích hợp sâu Trí tuệ Nhân tạo và Học máy (AI/ML).  

·       5G MAC: Sử dụng các bộ lập lịch dựa trên quy tắc (rule-based), ví dụ như Proportional Fair, để đưa ra các quyết định phân bổ tài nguyên (thời gian, tần số, không gian) cho các thiết bị người dùng.

·       6G MAC: AI/ML sẽ trở thành công cụ cốt lõi để tối ưu hóa động và trong thời gian thực các chức năng của lớp MAC. Ví dụ, các thuật toán học tăng cường (Reinforcement Learning) có thể được sử dụng để "học" các chính sách lập lịch tối ưu cho từng tình huống mạng cụ thể (ví dụ: mật độ người dùng, loại dịch vụ, điều kiện nhiễu), mang lại hiệu suất cao hơn so với các phương pháp dựa trên quy tắc cố định. AI cũng có thể dự đoán nhu cầu lưu lượng và điều kiện kênh truyền trong tương lai gần để phân bổ tài nguyên một cách chủ động, thay vì phản ứng thụ động. Hơn nữa, khái niệm "học giao thức" (protocol learning) cho phép mạng tự động học và tối ưu hóa các giao thức truy cập ngẫu nhiên hoặc các cơ chế báo cáo trạng thái kênh cho các kịch bản khác nhau.  

3.3. Mạng Truy cập Vô tuyến (RAN): Hướng tới Tự động hóa và Ảo hóa sâu

Kiến trúc RAN của 6G sẽ kế thừa và phát triển kiến trúc phân tách của 5G, nhưng với mức độ ảo hóa sâu hơn và tích hợp AI chặt chẽ hơn để đạt được khả năng tự trị cao.

·       5G RAN: Đã giới thiệu sự phân tách CU-DU và thúc đẩy xu hướng O-RAN, cho phép ảo hóa một phần các chức năng RAN.  

·       6G RAN:

o   Phân tách sâu hơn (Deeper Splits): Kiến trúc 6G có thể hỗ trợ nhiều điểm phân tách chức năng linh hoạt hơn nữa trong ngăn xếp giao thức, cho phép các nhà mạng tối ưu hóa kiến trúc cho từng loại dịch vụ cụ thể.

o   RAN hoàn toàn Cloud-Native: Không chỉ CU mà cả DU, vốn có yêu cầu thời gian thực nghiêm ngặt, cũng sẽ được thiết kế để chạy dưới dạng các microservice trên các nền tảng đám mây. Điều này cho phép tự động hóa hoàn toàn vòng đời của các chức năng RAN, từ triển khai, mở rộng đến nâng cấp.  

o   AI trong RAN: AI sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý tài nguyên vô tuyến. Các bộ điều khiển RAN thông minh (RIC - RAN Intelligent Controller), một khái niệm cốt lõi của O-RAN, sẽ sử dụng AI để tối ưu hóa chùm tia, quản lý di động, cân bằng tải và tự động hóa vận hành mạng một cách thông minh và chủ động.  

3.4. Mạng Lõi (Core Network): Từ Dựa trên Dịch vụ đến Dựa trên Trí tuệ

    Hiện tại, có một sự đồng thuận mạnh mẽ trong ngành rằng mạng lõi 6G sẽ là một sự tiến hóa của mạng lõi 5G (5GC), thay vì một cuộc cách mạng "đập đi xây lại" hoàn toàn. Tuy nhiên, sự tiến hóa này đi kèm với những thay đổi quan trọng về triết lý thiết kế.  

·       5GC: Đã đặt nền móng với Kiến trúc Dựa trên Dịch vụ (SBA), cho phép sự linh hoạt và mô-đun hóa các chức năng mạng.  

·       6G Core (Tiến hóa từ 5GC):

o   Tiến hóa SBA: Khung SBA của 5GC đã chứng tỏ được khả năng mở rộng linh hoạt và sẽ được giữ lại. 6G sẽ mở rộng kiến trúc này bằng cách thêm vào các Chức năng Mạng (NF) mới để hỗ trợ các khả năng mới như cảm biến, AIaaS (AI as a Service), và quản lý mạng SAGIN.  

o   Kiến trúc Phân tán và Tự trị: Thay vì tập trung toàn bộ logic điều khiển tại các NF trong mạng lõi, 6G sẽ phân tán trí thông minh và khả năng ra quyết định ra rộng khắp mạng lưới. Các "nano-service" (dịch vụ vi mô hơn cả microservice) có thể được tạo ra và kết hợp một cách linh hoạt, theo yêu cầu để phục vụ các nhu cầu dịch vụ cụ thể, tạo ra một mạng lưới tự trị và linh hoạt hơn.  

o   Tích hợp Tính toán: Ranh giới giữa mạng và tính toán sẽ ngày càng bị xóa nhòa. Mạng lõi 6G sẽ không chỉ đơn thuần là một mạng truyền thông mà còn là một nền tảng tính toán phân tán. Các tài nguyên tính toán trên toàn mạng (từ đám mây trung tâm, đến biên, và cả thiết bị người dùng) sẽ được quản lý và điều phối như một phần của kiến trúc mạng.  

    Quyết định tiến hóa từ 5GC thay vì thay thế hoàn toàn nó phản ánh một sự cân nhắc thực dụng giữa đổi mới và chi phí. Các nhà khai thác mạng đã đầu tư những khoản tiền khổng lồ vào việc triển khai 5GC, một quá trình vốn đã phức tạp và tốn kém. Việc yêu cầu họ phải thay thế toàn bộ mạng lõi một lần nữa cho 6G là không thực tế và sẽ gặp phải sự phản kháng lớn. Kiến trúc SBA của 5GC, với tính linh hoạt vốn có, cho phép một lộ trình di chuyển mượt mà hơn bằng cách tích hợp các NF mới để hỗ trợ các khả năng của 6G. Điều này giúp bảo vệ các khoản đầu tư đã có, đồng thời vẫn mở đường cho những đổi mới đột phá. Đây là một quyết định kiến trúc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố kinh tế và vận hành, chứ không chỉ thuần túy về mặt kỹ thuật.  

Phần 4: Các Mô hình Kiến trúc Đột phá của 6G

6G không chỉ cải tiến các thành phần hiện có mà còn giới thiệu các mô hình kiến trúc hoàn toàn mới, định hình lại vai trò và khả năng của một mạng di động.

4.1. Kiến trúc AI-Native: Mạng lưới Nhận thức

Đây là sự thay đổi triết lý cơ bản và sâu sắc nhất của 6G. AI không còn là một công cụ được áp dụng để tối ưu hóa một hệ thống được thiết kế từ trước, mà nó chính là nền tảng để thiết kế nên hệ thống đó.  

·       AI ở mọi lớp: AI được tích hợp một cách tự nhiên vào mọi cấp độ của mạng: từ lớp vật lý với giao diện vô tuyến có khả năng học hỏi , lớp MAC với các bộ lập lịch thông minh , mạng RAN với khả năng tự tối ưu hóa, đến mạng lõi với cơ chế quản lý tự trị và lớp ứng dụng với khả năng nhận biết ngữ cảnh của người dùng và dịch vụ.  

·       Mạng tự tối ưu hóa và tự chữa lành: Với AI được tích hợp sâu, mạng 6G có thể liên tục giám sát trạng thái của chính nó, phát hiện các điểm nghẽn, dự đoán các lỗi tiềm ẩn và tự động điều chỉnh cấu hình để duy trì hiệu suất tối ưu và khả năng phục hồi cao mà không cần sự can thiệp của con người.  

·       Bản sao số của Mạng (Network Digital Twin): Một khái niệm quan trọng trong kiến trúc AI-Native là mạng sẽ tạo ra một bản sao số (digital twin) của chính nó trong thời gian thực. Bản sao số này là một mô hình ảo, sống động, phản ánh chính xác trạng thái, cấu hình và luồng lưu lượng của mạng vật lý. Nó cho phép các nhà mạng mô phỏng các kịch bản "what-if", thử nghiệm các cấu hình mới, dự đoán tác động của các thay đổi và huấn luyện các mô hình AI trong một môi trường an toàn trước khi áp dụng chúng vào mạng thực.  

4.2. Mạng Tích hợp Không gian - Hàng không - Mặt đất (SAGIN): Kết nối Ba chiều

    6G đặt mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn các "vùng chết" về kết nối bằng cách tích hợp các mạng mặt đất, trên không và trong không gian thành một kiến trúc mạng ba chiều, thống nhất, cung cấp kết nối toàn cầu thực sự.  

·       Kiến trúc ba lớp:

o   Lớp không gian (Space Layer): Bao gồm các chòm vệ tinh ở các quỹ đạo khác nhau (LEO, MEO, GEO), hoạt động như các trạm gốc di động trên không gian, cung cấp vùng phủ sóng cho các khu vực xa xôi, đại dương và các tuyến hàng không.  

o   Lớp hàng không (Aerial Layer): Bao gồm các Nền tảng bay ở độ cao lớn (HAPs - High-Altitude Platforms) và Máy bay không người lái (UAVs), hoạt động như các nút chuyển tiếp linh hoạt hoặc các trạm gốc tạm thời để tăng cường dung lượng hoặc cung cấp kết nối trong các tình huống khẩn cấp.  

o   Lớp mặt đất (Terrestrial Layer): Bao gồm các mạng di động 5G/6G truyền thống.

·       Thách thức kiến trúc: Việc tích hợp một mạng lưới đa dạng và năng động như vậy đặt ra những thách thức kiến trúc to lớn. Cần có các cơ chế quản lý di động, định tuyến và phân bổ tài nguyên hoàn toàn mới để xử lý sự di chuyển với tốc độ cao và độ trễ thay đổi liên tục của các nút mạng trên không và trong không gian. Các vệ tinh có thể cần được trang bị các tải trọng tái tạo (regenerative payloads) để có khả năng xử lý tín hiệu hoàn chỉnh trên tàu, cho phép chúng hoạt động như các trạm gốc độc lập thay vì chỉ là các trạm chuyển tiếp đơn thuần.  

4.3. Mạng như một Cảm biến (Network as a Sensor - NaaS)

    6G sẽ biến đổi mạng từ một hệ thống chỉ để truyền thông thành một hệ thống có khả năng cảm nhận. Nó sẽ tận dụng chính các tín hiệu vô tuyến của mình để "nhìn" và "hiểu" môi trường vật lý xung quanh, kết hợp chức năng truyền thông và cảm biến thành một.  

·       Tích hợp Cảm biến và Truyền thông (ISAC - Integrated Sensing and Communication): Cùng một tín hiệu vô tuyến được sử dụng để vừa truyền dữ liệu đến người dùng, vừa phân tích các tín hiệu phản xạ, dội lại từ các vật thể trong môi trường. Bằng cách phân tích các đặc tính của tín hiệu phản xạ (như thời gian trễ, dịch chuyển Doppler, góc tới), mạng có thể thu thập thông tin chi tiết về vị trí, tốc độ, hình dạng, và thậm chí cả vật liệu của các đối tượng đó.

·       Ứng dụng: Khả năng này mở ra một loạt các ứng dụng mới, chẳng hạn như tạo ra các bản đồ môi trường 4D (3D không gian + thời gian) với độ chính xác cao trong thời gian thực, giám sát giao thông thông minh, điều khiển robot dựa trên nhận thức môi trường, và cung cấp nguồn dữ liệu phong phú để xây dựng và làm giàu cho các bản sao số.  

4.4. Mạng Xác định (Deterministic Networking): Đảm bảo Chất lượng Dịch vụ

    6G sẽ tiến một bước xa hơn so với URLLC của 5G bằng cách hướng tới Mạng Xác định, nơi các tham số hiệu năng như độ trễ và jitter không chỉ thấp mà còn có thể dự đoán và đảm bảo một cách chính xác, có giới hạn trên rõ ràng.  

·       Từ URLLC đến Mạng xác định: URLLC trong 5G tập trung vào việc đạt được các mục tiêu về độ trễ thấp và độ tin cậy cao trên phương diện thống kê, nghĩa là đảm bảo hiệu suất trong phần lớn thời gian. Ngược lại, Mạng Xác định của 6G nhằm mục đích cung cấp các "cam kết" cứng (hard guarantees) về giới hạn trên của độ trễ và jitter. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các chu trình điều khiển công nghiệp thời gian thực, các hệ thống rô-bốt phối hợp, và các ứng dụng xúc giác, nơi mà ngay cả một sự sai lệch nhỏ và không thể đoán trước cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.  

·       Tích hợp Mạng Nhạy cảm Thời gian (TSN - Time-Sensitive Networking): Để đạt được tính xác định, kiến trúc 6G sẽ tích hợp chặt chẽ với các tiêu chuẩn Mạng Nhạy cảm Thời gian (TSN) của IEEE, vốn được phát triển cho các mạng có dây như Ethernet. Sự tích hợp này sẽ cho phép tạo ra một mạng hội tụ liền mạch từ không dây đến có dây trong các môi trường như nhà máy thông minh và xe tự lái, đảm bảo việc đồng bộ hóa thời gian cực kỳ chính xác và truyền tải các luồng dữ liệu có giới hạn thời gian nghiêm ngặt trên toàn bộ hệ thống.  

    Các mô hình kiến trúc đột phá của 6G không tồn tại một cách độc lập mà có mối quan hệ cộng sinh và phụ thuộc lẫn nhau. Kiến trúc AI-Native đóng vai trò là "bộ não" của toàn bộ hệ thống, nhưng một bộ não cần có dữ liệu để hoạt động hiệu quả. Khả năng Mạng như một Cảm biến (NaaS/ISAC) chính là "giác quan", cung cấp một nguồn dữ liệu hoàn toàn mới và phong phú về thế giới vật lý cho bộ não AI để phân tích và hiểu ngữ cảnh. Kiến trúc SAGIN mở rộng phạm vi hoạt động của mạng lên quy mô toàn cầu và ba chiều, nhưng đồng thời tạo ra một sự phức tạp khổng lồ về quản lý và tối ưu hóa. Chỉ có một kiến trúc AI-Native mới có đủ khả năng để quản lý một mạng lưới năng động như vậy một cách tự trị. Tương tự, việc cung cấp các dịch vụ Mạng Xác định đòi hỏi sự điều phối tài nguyên cực kỳ chính xác và nhanh chóng, và AI-Native có thể cung cấp các thuật toán lập lịch và định tuyến dự đoán cần thiết để đạt được điều này. Do đó, kiến trúc 6G thực sự là sự hội tụ của tất cả các mô hình này: một mạng lưới thông minh (AI-Native) có khả năng cảm nhận (NaaS) trên một phạm vi toàn cầu, ba chiều (SAGIN) và có thể cung cấp các dịch vụ với sự đảm bảo chính xác (Deterministic Networking).  

Phần 5: Phân tích Lớp Ứng dụng và Các Trường hợp Sử dụng Nâng cao

Các thay đổi kiến trúc sâu sắc trong 6G được thúc đẩy bởi nhu cầu hỗ trợ các ứng dụng tương lai mà 5G không thể đáp ứng đầy đủ.

5.1. Yêu cầu Kiến trúc cho Giao tiếp Holographic

Giao tiếp holographic, một trong những ứng dụng tiêu biểu được hứa hẹn bởi 6G, đặt ra những yêu cầu cực kỳ khắt khe đối với kiến trúc mạng.  

·       Băng thông cực lớn: Việc truyền tải một luồng video holographic 3D chất lượng cao trong thời gian thực đòi hỏi tốc độ dữ liệu có thể lên tới hàng Terabit mỗi giây (Tbps). Yêu cầu này vượt xa khả năng của 5G và chỉ có thể được đáp ứng bởi băng thông khổng lồ của phổ tần THz trong kiến trúc 6G.  

·       Độ trễ cực thấp và đồng bộ hóa chính xác: Để tạo ra một trải nghiệm tương tác holographic mượt mà, tự nhiên và không gây cảm giác chóng mặt cho người dùng, độ trễ từ đầu cuối đến đầu cuối phải dưới 1 mili-giây. Quan trọng hơn, các luồng dữ liệu khác nhau (hình ảnh, âm thanh, dữ liệu không gian) phải được đồng bộ hóa với độ chính xác cực cao. Điều này đòi hỏi một kiến trúc mạng có tính xác định (Deterministic Networking).  

·       Xử lý và tính toán tại biên: Việc kết xuất (rendering) một hình ảnh hologram phức tạp đòi hỏi năng lực tính toán rất lớn. Để giảm độ trễ, quá trình này cần phải được thực hiện càng gần người dùng càng tốt. Do đó, kiến trúc 6G phải tích hợp chặt chẽ khả năng tính toán hiệu năng cao tại biên mạng (edge computing), xóa nhòa ranh giới giữa mạng và máy chủ tính toán.  

5.2. Hiện thực hóa Bản sao số (Digital Twin) và Thế giới Metaverse

    Bản sao số (Digital Twin) và các thế giới ảo (Metaverse) là những ứng dụng phức tạp, đòi hỏi sự hội tụ và phối hợp của nhiều khả năng kiến trúc độc đáo của 6G.  

·       Thu thập dữ liệu thời gian thực: Để một bản sao số phản ánh chính xác đối tượng vật lý của nó, cần có một luồng dữ liệu liên tục từ thế giới thực. Kiến trúc Mạng như một Cảm biến (NaaS/ISAC) của 6G cung cấp một cơ chế lý tưởng để thu thập dữ liệu cảm biến (vị trí, chuyển động, nhiệt độ, v.v.) cần thiết để tạo và cập nhật liên tục các bản sao số.  

·       Truyền thông hai chiều hiệu năng cao: Các ứng dụng bản sao số đòi hỏi một liên kết truyền thông hai chiều mạnh mẽ: đường lên (uplink) để truyền lượng lớn dữ liệu cảm biến từ vật thể thực đến bản sao số, và đường xuống (downlink) để truyền các lệnh điều khiển hoặc phản hồi từ thế giới số trở lại thế giới thực. Kiến trúc 6G cần tối ưu hóa cho cả hai chiều truyền.

·       Mô hình hóa và mô phỏng dựa trên AI: Kiến trúc AI-Native cung cấp nền tảng tính toán và các thuật toán cần thiết để xử lý, phân tích dữ liệu từ bản sao số. AI có thể được sử dụng để xây dựng các mô hình dự đoán, mô phỏng các kịch bản khác nhau và tối ưu hóa hoạt động của đối tượng vật lý.  

·       Kết nối toàn cầu và ba chiều: Kiến trúc SAGIN cho phép tạo và quản lý các bản sao số của các tài sản ở bất kỳ đâu trên thế giới, kể cả ở những vị trí xa xôi như một giàn khoan dầu ngoài khơi, một đoàn xe tải đang di chuyển xuyên lục địa, hoặc thậm chí là một vệ tinh đang hoạt động trên quỹ đạo.

Phần 6: Tổng kết và Khuyến nghị

6.1. Tóm tắt các điểm khác biệt kiến trúc cốt lõi

    Cuộc cách mạng từ 5G sang 6G không chỉ là một bước tiến về hiệu năng, mà là một sự thay đổi cơ bản về bản chất và vai trò của mạng di động.

·       Kiến trúc 5G: Có thể được định nghĩa là một mạng dựa trên dịch vụ, được ảo hóa và tập trung vào kết nối. Nó đã đặt nền móng vững chắc cho sự linh hoạt thông qua các nguyên tắc như SBA, NFV và cắt lát mạng, cho phép cung cấp các dịch vụ kết nối đa dạng và tùy chỉnh.

·       Kiến trúc 6G: Được định hình là một mạng dựa trên trí tuệ, phân tán, tích hợp cảm biến và kết nối ba chiều. Nó vượt qua vai trò của một nhà cung cấp kết nối đơn thuần để trở thành một mạng lưới nhận thức, có khả năng cảm nhận, học hỏi và tương tác một cách thông minh với thế giới vật lý, xóa nhòa ranh giới giữa không gian thực và không gian số.

6.2. Phân tích các thách thức

    Con đường hiện thực hóa tầm nhìn 6G đầy tham vọng phải đối mặt với những thách thức to lớn trên nhiều phương diện.

·       Thách thức kỹ thuật: Việc phát triển các thành phần phần cứng hiệu quả và giá cả phải chăng cho băng tần THz và các bề mặt RIS vẫn còn ở giai đoạn đầu. Xây dựng các thuật toán AI/ML vừa mạnh mẽ vừa hiệu quả về năng lượng để chạy trên các thiết bị và nút mạng có tài nguyên hạn chế là một bài toán khó. Việc quản lý và điều phối một mạng lưới siêu phân tán, ba chiều và tự trị như 6G đòi hỏi những mô hình lý thuyết và giải pháp kỹ thuật hoàn toàn mới.

·       Thách thức về tiêu chuẩn hóa: Đạt được sự đồng thuận toàn cầu về một kiến trúc phức tạp và đa dạng như 6G, với sự tham gia của nhiều ngành công nghiệp khác nhau (viễn thông, không gian, ô tô, công nghiệp), là một thách thức lớn. Việc tránh lặp lại sự phân mảnh như đã thấy trong giai đoạn đầu của 5G đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và tầm nhìn chung giữa các tổ chức tiêu chuẩn hóa như ITU và 3GPP.  

·       Thách thức về kinh tế và triển khai: Chi phí đầu tư cho việc nâng cấp hạ tầng lên 6G sẽ là khổng lồ, đặc biệt là với yêu cầu triển khai các chòm vệ tinh cho SAGIN và một mạng lưới dày đặc các bề mặt RIS. Việc tìm ra các mô hình kinh doanh bền vững để thu hồi vốn đầu tư và tạo ra doanh thu từ các dịch vụ 6G mới là một yếu tố quyết định sự thành công của thế hệ mạng này.

6.3. Đề xuất các hướng nghiên cứu và phát triển

    Để vượt qua các thách thức và hiện thực hóa tầm nhìn 6G, các nỗ lực nghiên cứu và phát triển trong tương lai nên tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm sau:

·       AI/ML hiệu quả về năng lượng: Phát triển các thuật toán AI/ML nhẹ, có thể chạy hiệu quả trên các thiết bị có tài nguyên hạn chế và tối ưu hóa cho việc tiêu thụ năng lượng thấp.

·       Quản lý tài nguyên và di động cho SAGIN: Nghiên cứu các mô hình và giao thức mới để quản lý tài nguyên (phổ tần, năng lượng) và xử lý di động một cách liền mạch trong một mạng lưới ba chiều, không đồng nhất và có độ trễ thay đổi.

·       Giao diện mở và API: Phát triển các giao diện mở và API được tiêu chuẩn hóa cho các khả năng mới như ISAC và RIS, cho phép một hệ sinh thái đổi mới mở, nơi các bên thứ ba có thể phát triển các ứng dụng và dịch vụ trên nền tảng 6G.

·       Bảo mật và quyền riêng tư: Nghiên cứu các kiến trúc bảo mật từ gốc (security-by-design) và các kỹ thuật bảo vệ quyền riêng tư tiên tiến (như học liên kết - federated learning) để giải quyết các lo ngại khi mạng lưới thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu cảm biến từ môi trường và người dùng. 

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn