Kiến trúc, Hiệu
suất và Các Thách thức Lớn của Máy tính Lượng tử Hiện đại
Phần 1: Mô hình
Điện toán Lượng tử: Các Nguyên tắc Nền tảng
Điện
toán lượng tử đại diện cho một sự thay đổi mô hình cơ bản so với tính toán cổ
điển, không chỉ đơn thuần là một phiên bản mạnh mẽ hơn của các máy tính hiện
tại. Nó khai thác các định luật của cơ học lượng tử—một lĩnh vực vật lý mô tả
hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử—để xử lý
thông tin theo những cách hoàn toàn mới.
1.1.
Vượt ra ngoài Bit: Bit Lượng tử (Qubit) và Không gian Trạng thái Mở rộng theo
Cấp số nhân
Nền
tảng của sự khác biệt giữa tính toán cổ điển và lượng tử nằm ở đơn vị thông tin
cơ bản của chúng. Máy tính cổ điển sử dụng "bit", một hệ thống vật lý
có thể tồn tại ở một trong hai trạng thái xác định: 0 (TẮT) hoặc 1 (MỞ), thường
được biểu diễn bằng sự hiện diện hoặc vắng mặt của một tín hiệu điện.
0⟩ và 1⟩, tương
ứng với các giá trị 0 và 1 của bit cổ điển.
Tuy
nhiên, sự tương đồng kết thúc ở đó. Do các định luật của cơ học lượng tử, một
qubit không bị giới hạn ở một trong hai trạng thái này. Thay vào đó, nó có thể
tồn tại trong một tổ hợp tuyến tính, hay "sự chồng chập", của cả hai
trạng thái cùng một lúc.
ψ⟩, có thể
được mô tả bằng phương trình:
ψ⟩=α∣0⟩+β∣1⟩
Trong
đó và là các số phức được gọi là biên độ xác suất.
Bình phương độ lớn của các biên độ này, α∣2 và β∣2,
lần lượt biểu thị xác suất đo được qubit ở trạng thái 0⟩ hoặc 1⟩, với điều
kiện là α∣2+∣β∣2=1.
Ý
nghĩa của không gian trạng thái mở rộng này trở nên rõ ràng khi xem xét một hệ
thống gồm nhiều qubit. Một hệ thống cổ điển gồm N bit chỉ có thể biểu diễn một
trong trạng thái có
thể có tại một thời điểm. Ngược lại, một hệ thống gồm N qubit có thể tồn tại
trong một sự chồng chập của tất cả
trạng thái đó cùng một lúc.
1.2.
Sức mạnh của Song song: Chồng chập và Giao thoa
Nguyên
tắc chồng chập lượng tử là cơ chế cho phép một qubit hoặc một hệ thống lượng tử
tồn tại đồng thời ở nhiều trạng thái cho đến khi nó được đo lường.
Tuy
nhiên, chỉ riêng sự chồng chập không đủ để tạo ra một máy tính mạnh mẽ. Nếu
chúng ta chỉ đơn giản là chuẩn bị một trạng thái chồng chập và đo nó, kết quả
sẽ là ngẫu nhiên, giống như việc tung một đồng xu lượng tử. Sức mạnh thực sự
đến từ việc kết hợp sự chồng chập với một hiện tượng lượng tử khác: giao thoa.
1.3.
"Hành động ma quái từ xa": Vai trò của Vướng víu trong Tính toán
Nguyên
tắc nền tảng thứ ba là vướng víu lượng tử, một hiện tượng mà Albert Einstein đã
mô tả một cách nổi tiếng là "hành động ma quái từ xa".
Trong
bối cảnh tính toán, vướng víu không phải là một sự kỳ lạ triết học mà là một
nguồn tài nguyên tính toán thiết yếu. Nó cho phép tạo ra các mối tương quan
phức tạp giữa các qubit, điều không thể có trong các hệ thống cổ điển.
Tóm
lại, sức mạnh của điện toán lượng tử không bắt nguồn từ một nguyên tắc duy nhất
mà từ sự tương tác hiệp đồng của cả ba. Sự chồng chập cung cấp không gian tính
toán rộng lớn bằng cách cho phép tồn tại đồng thời nhiều trạng thái. Vướng víu
tạo ra các mối tương quan phức tạp, phi cổ điển trong không gian đó, liên kết
số phận của các qubit với nhau. Cuối cùng, giao thoa đóng vai trò là công cụ
thuật toán để điều khiển các biên độ xác suất của không gian trạng thái vướng
víu rộng lớn này, hướng quá trình tính toán đến một giải pháp có xác suất cao.
Chính sự kết hợp của ba hiện tượng này đã mang lại cho máy tính lượng tử tiềm
năng giải quyết các vấn đề nằm ngoài tầm với của ngay cả những siêu máy tính
mạnh nhất.
Phần 2: Sơ đồ
Kiến trúc của một Bộ xử lý Lượng tử
Việc
chuyển các nguyên tắc lý thuyết của cơ học lượng tử thành một thiết bị tính
toán chức năng đòi hỏi một nỗ lực kỹ thuật phi thường. Cấu trúc vật lý của một
máy tính lượng tử khác biệt sâu sắc so với kiến trúc của một máy tính cổ điển.
Trong khi một số mô tả đơn giản hóa kiến trúc lượng tử là "đơn giản"
vì nó thiếu các thành phần như bộ nhớ hoặc bộ xử lý trung tâm theo nghĩa cổ
điển
2.1.
Lõi Lượng tử: Đơn vị Xử lý Lượng tử (QPU) và Thiết kế Chip
Trung
tâm của bất kỳ máy tính lượng tử nào là Đơn vị Xử lý Lượng tử (QPU), thường
được gọi là "siêu chip".
Bản
thân con chip thường được chế tạo từ các vật liệu siêu dẫn như Niobium (Nb)
hoặc nhôm.
2.2.
Hệ sinh thái Hỗ trợ: Kỹ thuật cho Sự ổn định Lượng tử
Thách
thức kỹ thuật chính trong việc xây dựng một máy tính lượng tử không nằm ở việc
chế tạo các qubit riêng lẻ mà là ở việc tạo ra một "vũ trụ" cô lập
hoàn hảo để chúng có thể tồn tại và hoạt động. Hệ sinh thái hỗ trợ này thường
có dạng một cấu trúc hình trụ lớn, nhiều tầng, được làm từ các dây và ống đồng
sáng bóng, được các chuyên gia mô tả là "cấu trúc đèn chùm"
(chandelier structure).
2.2.1.
Kỹ thuật Đông lạnh: Cuộc đua đến Độ không Tuyệt đối
Đối
với nhiều phương thức qubit hàng đầu, đặc biệt là qubit siêu dẫn, việc vận hành
đòi hỏi nhiệt độ cực lạnh, gần bằng độ không tuyệt đối ( K hay
°C).
Những
thiết bị này, tạo nên phần lớn cấu trúc "đèn chùm", hoạt động theo
một quy trình nhiều giai đoạn. Các giai đoạn trên cùng của đèn chùm tương đối
"ấm" hơn và sử dụng các kỹ thuật làm lạnh thông thường hơn, chẳng hạn
như bộ làm lạnh ống xung (pulse tube cryocoolers), để giảm nhiệt độ xuống
khoảng 4 K.
2.2.2.
Cách ly: Che chắn, Chân không và Hệ thống Điều khiển
Ngoài
việc chống lại nhiễu nhiệt, các qubit còn phải được bảo vệ khỏi mọi hình thức
tương tác không mong muốn khác với môi trường bên ngoài.
· Che chắn
Điện từ: Các qubit cực kỳ nhạy cảm
với các trường điện từ bên ngoài, từ sóng radio và tín hiệu Wi-Fi đến từ trường
của Trái Đất. Để ngăn chặn nhiễu này, QPU được bao bọc trong nhiều lớp vật liệu
che chắn từ tính, chẳng hạn như mu-metal.
· Chân
không Cực cao: Để ngăn các qubit va
chạm với các phân tử không khí, toàn bộ hệ thống làm lạnh được đặt trong một
buồng chân không cực cao, được duy trì bởi các máy bơm chân không mạnh mẽ.
· Giảm chấn
Rung động: Các rung động cơ học nhỏ
nhất cũng có thể truyền đến QPU và làm nhiễu loạn các qubit. Do đó, toàn bộ cấu
trúc thường được đặt trên các hệ thống giảm chấn rung động để cách ly nó khỏi
môi trường xung quanh.
2.3. Giao diện
Lượng tử-Cổ điển: Cơ chế Điều khiển và Đọc ra
Một
điểm quan trọng thường bị bỏ qua là máy tính lượng tử không hoạt động một cách
độc lập. Chúng là các hệ thống lai, đòi hỏi một máy tính cổ điển để điều khiển
hoạt động và diễn giải kết quả của chúng.
· Điều
khiển: Một máy tính cổ điển bên ngoài
chạy chương trình lượng tử. Nó dịch các lệnh của chương trình thành các chuỗi
xung vi sóng hoặc laser có thời gian chính xác. Các tín hiệu này được truyền
qua một mạng lưới dây cáp phức tạp chạy dọc theo các giai đoạn nhiệt độ khác
nhau của "đèn chùm" để đến QPU. Các xung này điều khiển trạng thái
của các qubit riêng lẻ và kích hoạt các tương tác giữa chúng, thực hiện các cổng
logic lượng tử cần thiết cho thuật toán.
· Đọc ra: Sau khi thuật toán lượng tử hoàn tất, trạng thái của
các qubit phải được đo. Phép đo này làm sụp đổ trạng thái chồng chập của mỗi
qubit thành một giá trị nhị phân xác định (0 hoặc 1). Chuỗi các giá trị 0 và 1
này tạo thành một bitstring cổ điển, là kết quả của phép tính. Dữ liệu cổ điển
này sau đó được truyền trở lại máy tính cổ điển để lưu trữ, xử lý và phân tích
thêm.
Tóm
lại, kiến trúc của một máy tính lượng tử là một minh chứng cho kỹ thuật môi
trường cực đoan. Trong khi QPU ở lõi có thể có một cấu trúc hình học đều đặn,
cơ sở hạ tầng hỗ trợ cần thiết—bao gồm các hệ thống làm lạnh, che chắn và điều
khiển—là vô cùng phức tạp và chiếm phần lớn kích thước vật lý và chi phí của hệ
thống. Sự đảo ngược này so với kiến trúc máy tính cổ điển, nơi sự phức tạp được
thu nhỏ trên chip, nhấn mạnh rằng thách thức chính trong điện toán lượng tử
hiện nay không chỉ là chế tạo nhiều qubit hơn, mà còn là xây dựng và mở rộng
các môi trường hoàn hảo cần thiết để chúng hoạt động một cách đáng tin cậy.
Phần 3: Phân tích
So sánh các Phương thức Qubit
Lĩnh
vực điện toán lượng tử không được xác định bởi một công nghệ duy nhất mà bởi
một cuộc cạnh tranh sôi nổi giữa nhiều phương pháp vật lý khác nhau để tạo ra
và điều khiển các qubit. Mỗi "phương thức" qubit đại diện cho một tập
hợp các lựa chọn kỹ thuật và các đánh đổi cơ bản, với những điểm mạnh và điểm
yếu riêng biệt về các yếu tố quan trọng như tốc độ, độ ổn định và khả năng mở
rộng.
3.1.
Hướng tiếp cận Siêu dẫn: Transmon và Cuộc đua về Quy mô (IBM, Google)
Hướng
tiếp cận siêu dẫn là một trong những phương thức được phát triển và tài trợ
nhiều nhất, được các công ty công nghệ lớn như IBM và Google theo đuổi.
· Cơ sở Vật
lý: Qubit siêu dẫn không phải là các
hạt tự nhiên mà là các "nguyên tử nhân tạo" được chế tạo. Chúng bao
gồm các mạch điện tử vi mô được làm từ các vật liệu siêu dẫn như nhôm hoặc
niobium.
0⟩ và 1⟩ của
qubit. Một thành phần quan trọng là "mối nối Josephson", một liên kết
yếu giữa hai vùng siêu dẫn hoạt động như một phần tử phi tuyến tính, cần thiết
để tạo ra các mức năng lượng không đều nhau cho phép xác định rõ ràng các trạng
thái qubit.
· Ưu điểm:
o Tốc độ Cổng Nhanh: Ưu điểm chính của qubit siêu dẫn là tốc độ hoạt động cực nhanh. Các
cổng logic lượng tử có thể được thực hiện trong vài chục nano giây, nhanh hơn
hàng nghìn lần so với một số phương thức khác.
o Khả năng
Mở rộng: Vì chúng được chế tạo bằng
các kỹ thuật sản xuất bán dẫn tiêu chuẩn, qubit siêu dẫn có tiềm năng lớn về
khả năng mở rộng. Các công ty có thể tận dụng nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong
ngành công nghiệp vi điện tử để sản xuất các chip với số lượng qubit ngày càng
tăng. Cách tiếp cận này đã tạo ra các bộ xử lý lượng tử lớn nhất cho đến nay,
chẳng hạn như chip Condor 1.121 qubit của IBM.
· Nhược
điểm:
o Thời gian Kết hợp Ngắn: Sự đánh đổi cho tốc độ nhanh là độ ổn định kém. Qubit
siêu dẫn là các cấu trúc tương đối lớn (so với một nguyên tử), khiến chúng rất
nhạy cảm với nhiễu môi trường như điện tích lạc và dao động từ trường. Điều này
dẫn đến thời gian kết hợp ngắn, thường chỉ trong khoảng vài chục đến vài trăm
micro giây.
o Yêu cầu
Làm lạnh Chuyên sâu: Để duy trì tính
siêu dẫn và giảm thiểu nhiễu nhiệt, các chip này phải được vận hành trong các
tủ lạnh pha loãng đắt tiền và phức tạp, làm tăng đáng kể chi phí và độ phức tạp
của hệ thống.
o Kết nối
Hạn chế: Trong nhiều thiết kế, các
qubit chỉ có thể tương tác trực tiếp với các qubit lân cận gần nhất trên chip
2D. Điều này có thể làm phức tạp việc biên dịch các thuật toán đòi hỏi sự tương
tác giữa các qubit ở xa.
· Những
người đi đầu: IBM, Google, và Rigetti
là những công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.
3.2.
Hướng tiếp cận Bẫy Ion: Độ trung thực và Kết nối cao (IonQ, Quantinuum)
Hướng
tiếp cận bẫy ion sử dụng chính các nguyên tử làm qubit, mang lại một bộ ưu và
nhược điểm gần như đối lập với qubit siêu dẫn.
· Cơ sở Vật lý:
Trong phương pháp này, các nguyên tử riêng lẻ (chẳng hạn như Ytterbium) bị tước
đi một electron để trở thành các ion mang điện tích dương. Các ion này sau đó
bị "bẫy" và lơ lửng trong chân không bằng cách sử dụng các trường
điện từ dao động.
0⟩ và 1⟩ của
qubit. Các chùm tia laser được hội tụ chính xác được sử dụng để làm mát các ion
(làm chậm chuyển động của chúng) và để điều khiển trạng thái lượng tử của
chúng, thực hiện các cổng logic.
· Ưu điểm:
o Độ trung thực và Thời gian Kết hợp Vượt trội: Vì các qubit là các nguyên tử tự nhiên, chúng hoàn
toàn giống hệt nhau, loại bỏ các biến thể sản xuất. Chúng được cách ly cực tốt
trong chân không, dẫn đến thời gian kết hợp cực kỳ dài—từ vài giây đến vài
phút—và độ trung thực của cổng logic rất cao, với tỷ lệ lỗi thấp.
o Kết nối
Toàn diện (All-to-All): Một lợi thế
đáng kể là các ion trong một bẫy có thể tương tác với nhau thông qua các chế độ
rung động tập thể chung của chúng (gọi là phonon). Điều này cho phép bất kỳ
qubit nào cũng có thể tương tác trực tiếp với bất kỳ qubit nào khác trong bẫy,
một tính năng được gọi là kết nối toàn diện, giúp đơn giản hóa đáng kể việc
thực hiện thuật toán.
· Nhược
điểm:
o Tốc độ Cổng Chậm: Các tương tác qua laser và chuyển động cơ học của các ion vốn dĩ chậm
hơn so với các tín hiệu điện tử trong mạch siêu dẫn. Các cổng logic bẫy ion
thường mất vài micro giây để thực hiện, chậm hơn khoảng 1.000 lần so với các
đối tác siêu dẫn của chúng.
o Thách
thức về Khả năng Mở rộng: Mặc dù các
hệ thống nhỏ hoạt động rất tốt, việc mở rộng quy mô lên hàng trăm hoặc hàng
nghìn qubit trong một bẫy duy nhất là một thách thức kỹ thuật lớn. Việc điều
khiển chính xác một số lượng lớn các ion bằng các chùm tia laser riêng lẻ trở
nên vô cùng phức tạp.
· Những
người đi đầu: IonQ và Quantinuum (một
sự hợp nhất của bộ phận máy tính lượng tử của Honeywell và Cambridge Quantum)
là những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực này.
3.3.
Các Nền tảng Mới nổi: Photon, Nguyên tử Trung hòa và Qubit Tô pô
Ngoài
hai phương pháp tiếp cận chính, một số công nghệ mới nổi khác cũng đang được
khám phá, mỗi công nghệ đều có những đặc tính độc đáo.
· Qubit Quang tử:
Sử dụng các hạt ánh sáng riêng lẻ (photon) làm qubit, mã hóa thông tin trong
các thuộc tính như phân cực. Ưu điểm lớn của chúng là khả năng hoạt động ở
nhiệt độ phòng và khả năng chống mất kết hợp một cách tự nhiên, khiến chúng trở
nên lý tưởng cho truyền thông lượng tử.
· Qubit
Nguyên tử Trung hòa: Tương tự như bẫy
ion, phương pháp này sử dụng các nguyên tử làm qubit, nhưng là các nguyên tử
trung hòa (không mang điện tích). Chúng được giữ tại chỗ bằng các chùm tia
laser hội tụ cao được gọi là "nhíp quang học".
· Qubit Tô
pô: Đây là một cách tiếp cận mang
tính lý thuyết hơn, nhằm giải quyết vấn đề lỗi ở cấp độ phần cứng. Thông tin
lượng tử sẽ được mã hóa trong các thuộc tính tô pô của một hệ thống vật chất,
chẳng hạn như cách các hạt giả (anyon) bện quanh nhau. Các thuộc tính này vốn
dĩ có khả năng chống lại các nhiễu loạn cục bộ, hứa hẹn tạo ra các qubit ổn
định một cách tự nhiên.
3.4.
Tổng hợp: So sánh Đa tiêu chí các Công nghệ Qubit
Sự
đa dạng của các phương thức qubit phản ánh một lĩnh vực vẫn đang trong giai
đoạn khám phá. Sự lựa chọn giữa tốc độ và độ trung thực là một sự đánh đổi cơ
bản định hình các triết lý phát triển khác nhau. Các nền tảng siêu dẫn đang đặt
cược vào tốc độ và khả năng mở rộng, với giả định rằng các kỹ thuật sửa lỗi
lượng tử tiên tiến cuối cùng sẽ khắc phục được sự mong manh vốn có của chúng.
Ngược lại, các nền tảng bẫy ion đang đặt cược vào việc bắt đầu với các qubit
gần như hoàn hảo, với giả định rằng các thách thức kỹ thuật về tốc độ và quy mô
có thể được giải quyết theo thời gian. Trong khi đó, các nền tảng mới nổi như
nguyên tử trung hòa và qubit tô pô đưa ra những con đường tiềm năng có thể phá
vỡ sự đánh đổi này. Bảng dưới đây tổng hợp các đặc điểm chính của các công nghệ
qubit hàng đầu.
Bảng 3.4.1:
Phân tích So sánh các Công nghệ Qubit Hàng đầu
Tiêu chí |
Qubit Siêu dẫn |
Qubit Bẫy Ion |
Qubit Quang tử |
Qubit Nguyên tử
Trung hòa |
Cơ sở Vật lý |
Mạch điện tử vi
mô siêu dẫn ("nguyên tử nhân tạo") |
Các nguyên tử
tích điện (ion) bị bẫy trong trường điện từ |
Các hạt ánh sáng
(photon) |
Các nguyên tử
trung hòa bị giữ bởi "nhíp quang học" |
Thời gian Kết hợp |
Ngắn (micro
giây) |
Rất dài (giây
đến phút) |
Rất dài (do
tương tác yếu) |
Dài |
Độ trung thực Cổng |
Tốt đến Cao |
Rất cao |
Thách thức đối
với cổng 2-qubit |
Tốt |
Tốc độ Cổng |
Rất nhanh (nano
giây) |
Chậm (micro
giây) |
Nhanh (tốc độ ánh sáng) |
Chậm |
Khả năng Mở rộng |
Cao (sử dụng chế
tạo bán dẫn) |
Thách thức (điều
khiển laser phức tạp) |
Có tiềm năng,
dựa trên quang tử tích hợp |
Rất cao (mảng
lớn) |
Môi trường Vận hành |
Đông lạnh
(millikelvin) |
Chân không, có
thể làm mát bằng laser |
Nhiệt độ phòng |
Chân không,
nhiệt độ phòng |
Kết nối |
Thường là lân
cận gần nhất |
Toàn diện
(All-to-All) |
Phụ thuộc vào kiến trúc |
Có thể cấu hình
lại |
Công ty Hàng đầu |
IBM, Google,
Rigetti |
IonQ, Quantinuum
|
Xanadu,
PsiQuantum |
QuEra, Atom
Computing |
Phần 4: Định
lượng Hiệu suất: Tốc độ, Lợi thế và Sức mạnh Thuật toán
Câu
hỏi về "tốc độ" của một máy tính lượng tử không có câu trả lời đơn
giản. Không giống như máy tính cổ điển có thể được đo lường bằng tốc độ xung
nhịp (gigahertz) hoặc số phép toán mỗi giây (FLOPS), hiệu suất của máy tính
lượng tử phụ thuộc rất nhiều vào bài toán cụ thể đang được giải quyết. Sức mạnh
của chúng không nằm ở việc thực hiện các tác vụ hàng ngày nhanh hơn, mà ở khả
năng giải quyết một số loại vấn đề nhất định với độ phức tạp tính toán giảm
theo cấp số nhân hoặc bậc hai. Việc định lượng hiệu suất này đã dẫn đến sự ra
đời của các khái niệm quan trọng như "ưu thế lượng tử" và "lợi
thế lượng tử", và được minh chứng rõ nhất qua các thuật toán lượng tử cụ
thể được thiết kế để khai thác các nguyên tắc lượng tử.
4.1. Định nghĩa
Cột mốc: Từ Lợi thế Lượng tử đến Ưu thế Lượng tử
Để
thảo luận một cách có ý nghĩa về hiệu suất lượng tử, điều quan trọng là phải
phân biệt giữa hai thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau nhưng có ý
nghĩa khác biệt.
· Ưu thế Lượng tử (Quantum Supremacy): Đây là một cột mốc mang tính học thuật, được định
nghĩa là điểm mà tại đó một máy tính lượng tử có thể lập trình được thực hiện
một phép tính—bất kỳ phép tính nào, ngay cả một phép tính được tạo ra một cách
giả tạo và không có ứng dụng thực tế—mà không một máy tính cổ điển nào có thể
thực hiện trong một khoảng thời gian hợp lý.
· Lợi thế
Lượng tử (Quantum Advantage): Đây là
một mục tiêu thực tế và có ý nghĩa thương mại hơn nhiều. Lợi thế lượng tử được
định nghĩa là thời điểm một máy tính lượng tử giải quyết một vấn đề trong thế
giới thực, có giá trị (ví dụ: mô phỏng một phân tử thuốc mới, tối ưu hóa một
danh mục tài chính) nhanh hơn, rẻ hơn hoặc chính xác hơn so với thuật toán cổ
điển tốt nhất hiện có trên siêu máy tính mạnh nhất.
4.2.
Nghiên cứu Tình huống: Thí nghiệm Sycamore của Google và Các Hàm ý
Vào
tháng 10 năm 2019, Google đã công bố một tuyên bố mang tính bước ngoặt về việc
đạt được ưu thế lượng tử, một thí nghiệm đã trở thành một nghiên cứu tình huống
quan trọng về cả tiềm năng và sự phức tạp của việc đo lường hiệu suất lượng tử.
· Tuyên bố:
Trong một bài báo được đăng trên tạp chí Nature, nhóm Google AI Quantum
đã báo cáo rằng bộ xử lý siêu dẫn 53-qubit của họ, có tên là
"Sycamore", đã hoàn thành một nhiệm vụ tính toán cụ thể trong 200
giây.
· Nhiệm vụ: Nhiệm vụ được chọn là lấy mẫu từ phân phối đầu ra của
một mạch lượng tử ngẫu nhiên. Về cơ bản, máy tính lượng tử được lập trình với
một chuỗi các cổng logic ngẫu nhiên. Do giao thoa lượng tử, khi mạch được chạy
nhiều lần, một số chuỗi bit đầu ra sẽ xuất hiện thường xuyên hơn những chuỗi
khác. Nhiệm vụ là tạo ra một tập hợp các mẫu phản ánh chính xác phân phối xác
suất phức tạp này. Nhiệm vụ này được chọn một cách chiến lược vì nó cực kỳ khó
đối với các máy tính cổ điển để mô phỏng do không có cấu trúc hoặc khuôn mẫu
nào để khai thác, nhưng lại là một hoạt động tự nhiên đối với một máy tính
lượng tử.
· Tranh cãi
và Sự Tinh tế: Tuyên bố 10.000 năm
của Google đã ngay lập tức bị thách thức, đáng chú ý nhất là bởi IBM. Các nhà
nghiên cứu của IBM cho rằng Google đã đánh giá thấp khả năng của các siêu máy
tính cổ điển. Bằng cách sử dụng một thuật toán cổ điển khác tận dụng bộ nhớ đĩa
khổng lồ của Summit, IBM lập luận rằng nhiệm vụ tương tự có thể được hoàn thành
trong 2.5 ngày, không phải 10.000 năm.
· Tầm quan
trọng: Bất chấp cuộc tranh luận, thí
nghiệm Sycamore vẫn là một thành tựu lịch sử. Nó đã cung cấp bằng chứng thực
nghiệm đầu tiên cho thấy một thiết bị lượng tử có thể thực hiện một phép tính
vượt quá khả năng thực tế của các máy tính cổ điển hiện có, mở ra một chế độ
tính toán mới và xác nhận rằng các mô hình lý thuyết về sức mạnh tính toán
lượng tử có thể được hiện thực hóa trong thực tế.
4.3.
Bộ công cụ Thuật toán: Minh chứng cho Tốc độ Tăng trưởng theo Cấp số nhân
Tốc
độ vượt trội của máy tính lượng tử không phải là một đặc tính chung chung mà
được hiện thực hóa thông qua các thuật toán lượng tử cụ thể được thiết kế để
khai thác các hiện tượng lượng tử. Hai trong số các thuật toán nổi tiếng nhất
minh họa cho tiềm năng này.
4.3.1. Thuật toán
của Shor: Phá vỡ Mật mã Hiện đại
Được
phát triển bởi Peter Shor vào năm 1994, thuật toán này được thiết kế để tìm các
thừa số nguyên tố của một số nguyên lớn.
· Hàm ý: Tầm quan trọng của thuật toán Shor nằm ở tác động của
nó đối với mật mã học. Nhiều hệ thống mã hóa khóa công khai được sử dụng rộng
rãi ngày nay, chẳng hạn như RSA, dựa trên giả định rằng việc phân tích các số
lớn là một bài toán khó đối với máy tính cổ điển.
· Yêu cầu
về Tài nguyên: Điều quan trọng cần
lưu ý là việc chạy thuật toán của Shor để phá vỡ mã hóa RSA thực tế đòi hỏi một
số lượng lớn các qubit logic chất lượng cao, có khả năng chịu lỗi, vượt xa khả
năng của các thiết bị lượng tử hiện tại.
4.3.2.
Thuật toán của Grover: Tối ưu hóa Tìm kiếm Phi cấu trúc
Được
phát triển bởi Lov Grover vào năm 1996, thuật toán này giải quyết vấn đề tìm
kiếm một mục cụ thể trong một cơ sở dữ liệu lớn, không có cấu trúc (giống như
tìm một cái tên trong danh bạ điện thoại không được sắp xếp theo thứ tự bảng
chữ cái).
· Hàm ý: Một tìm kiếm cổ điển sẽ yêu cầu trung bình lần kiểm tra để tìm một mục
trong cơ sở dữ liệu có
mục. Thuật toán của Grover có thể thực hiện cùng một nhiệm vụ chỉ trong khoảng
lần kiểm tra.
Tóm
lại, hiệu suất của máy tính lượng tử là một khái niệm đa sắc thái. Nó không
phải là về việc thay thế máy tính cổ điển cho các tác vụ hàng ngày, mà là về
việc cung cấp một sự tăng tốc đột phá cho một lớp các vấn đề cụ thể, phức tạp
vốn không thể giải quyết được bằng phương pháp cổ điển. Trong khi các cột mốc
như "ưu thế lượng tử" đóng vai trò là những minh chứng quan trọng về
nguyên tắc, mục tiêu cuối cùng vẫn là đạt được "lợi thế lượng tử"
thực tế, được thúc đẩy bởi các thuật toán mạnh mẽ như của Shor và Grover, để
giải quyết các vấn đề cấp bách trong khoa học, tài chính và an ninh.
Phần 5: Những
Thách thức Lớn trên Con đường đến Điện toán Lượng tử Chịu lỗi
Bất
chấp những tiến bộ đáng kể và tiềm năng to lớn, việc xây dựng một máy tính
lượng tử quy mô lớn, có khả năng chịu lỗi vẫn là một trong những thách thức
khoa học và kỹ thuật lớn nhất của thời đại chúng ta. Con đường phía trước bị
cản trở bởi những trở ngại cơ bản bắt nguồn từ chính bản chất mong manh của các
trạng thái lượng tử. Những thách thức này không phải là các vấn đề độc lập mà
tạo thành một tam giác luẩn quẩn, trong đó mỗi vấn đề lại làm trầm trọng thêm
các vấn đề khác: mất kết hợp phá hủy thông tin lượng tử, sự cần thiết phải sửa
lỗi lượng tử (QEC) để chống lại sự mất kết hợp đó, và những khó khăn to lớn
trong việc mở rộng quy mô hệ thống để đáp ứng các yêu cầu khổng lồ của QEC.
Việc phá vỡ chu trình này là nhiệm vụ trung tâm của nghiên cứu điện toán lượng
tử ngày nay.
5.1. Kẻ thù Cơ
bản: Hiểu và Giảm thiểu Mất kết hợp Lượng tử
Mất
kết hợp (decoherence) là trở ngại cơ bản và phổ biến nhất đối với điện toán
lượng tử.
· Tác động: Mất kết hợp là nguồn gốc chính của các lỗi trong máy
tính lượng tử. Nó đặt ra một giới hạn cơ bản về thời gian mà một qubit có thể
duy trì trạng thái lượng tử của mình một cách đáng tin cậy, một khoảng thời
gian được gọi là "thời gian kết hợp" (coherence time).
· Các chiến
lược Giảm thiểu: Cuộc chiến chống lại
sự mất kết hợp được tiến hành trên nhiều mặt trận:
1. Cách ly Vật lý:
Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên. Các hệ thống làm lạnh cực đoan, buồng chân
không và các lớp che chắn điện từ được mô tả trong Phần 2 đều được thiết kế để
tạo ra một môi trường càng yên tĩnh và cô lập càng tốt, giảm thiểu các tương
tác với môi trường.
2. Khoa học
Vật liệu: Các nhà nghiên cứu đang
tích cực phát triển các vật liệu tinh khiết hơn và các thiết kế qubit được tối
ưu hóa để giảm các nguồn nhiễu nội tại, chẳng hạn như các khuyết tật trong mạng
tinh thể hoặc các spin hạt nhân dao động.
3. Tách cặp
Động học (Dynamical Decoupling): Đây
là một kỹ thuật tinh vi hơn, bao gồm việc áp dụng các chuỗi xung điều khiển
được định thời cẩn thận vào các qubit. Các xung này hoạt động giống như việc
lật nhanh một qubit, có tác dụng "trung bình hóa" các hiệu ứng của
nhiễu môi trường tần số thấp, kéo dài hiệu quả thời gian kết hợp.
4. Cổng
Nhanh hơn: Một chiến lược đơn giản là
thực hiện các phép toán lượng tử nhanh hơn nhiều so với thang thời gian mất kết
hợp. Nếu các cổng có thể được thực hiện trong nano giây trong khi thời gian kết
hợp là micro giây, hàng nghìn phép toán có thể được thực hiện trước khi trạng
thái lượng tử bị suy giảm đáng kể.
5.2.
Sự cần thiết của Dự phòng: Lý thuyết và Thực hành Sửa lỗi Lượng tử (QEC)
Ngay
cả với các chiến lược giảm thiểu tốt nhất, sự mất kết hợp đảm bảo rằng các lỗi
sẽ luôn xảy ra. Trong máy tính cổ điển, các lỗi được xử lý thông qua sự dự
phòng, chẳng hạn như lưu trữ nhiều bản sao của một bit và sử dụng bỏ phiếu đa
số. Tuy nhiên, cách tiếp cận này là không thể trong điện toán lượng tử vì hai
lý do cơ bản: định lý không nhân bản (no-cloning theorem) cấm tạo ra các bản
sao chính xác của một trạng thái lượng tử không xác định, và hành động đo lường
một qubit để kiểm tra lỗi sẽ phá hủy trạng thái chồng chập của nó.
· Giải pháp
(QEC): Sửa lỗi lượng tử là một bộ kỹ
thuật phức tạp được thiết kế để vượt qua những hạn chế này. Ý tưởng cốt lõi là
mã hóa thông tin của một "qubit logic" duy nhất, ổn định trên nhiều
"qubit vật lý" dễ bị lỗi.
· Cách thức
Hoạt động: Thay vì đo trực tiếp các
qubit vật lý (điều này sẽ phá hủy thông tin), các mã QEC sử dụng các qubit phụ
trợ (ancilla qubits). Các qubit phụ trợ này được vướng víu với các nhóm nhỏ của
các qubit vật lý và sau đó được đo. Kết quả của các phép đo này, được gọi là
"hội chứng" (syndrome), cho biết liệu một lỗi có xảy ra hay không, và
nếu có, loại lỗi (ví dụ: lật bit hoặc lật pha) và vị trí của nó là gì. Điều
quan trọng là phép đo hội chứng này không tiết lộ bất cứ điều gì về trạng thái của
qubit logic, do đó bảo toàn thông tin lượng tử.
· Chi phí
Khổng lồ: Sự bảo vệ này đi kèm với
một chi phí rất lớn về tài nguyên. Các mã QEC hiệu quả nhất hiện nay, chẳng hạn
như mã bề mặt (surface code), được ước tính đòi hỏi hàng trăm, thậm chí hàng
nghìn qubit vật lý để tạo ra một qubit logic duy nhất có khả năng chịu lỗi.
5.3.
Vấn đề Mở rộng quy mô: Từ Lượng tử Quy mô Trung bình Nhiễu (NISQ) đến Chịu lỗi
Những
thách thức về mất kết hợp và chi phí QEC xác định kỷ nguyên hiện tại của điện
toán lượng tử, được gọi là kỷ nguyên "Lượng tử Quy mô Trung bình
Nhiễu" (Noisy Intermediate-Scale Quantum - NISQ).
· Mục tiêu
(Tính toán Chịu lỗi): Mục tiêu cuối
cùng của lĩnh vực này là xây dựng một máy tính lượng tử chịu lỗi
(fault-tolerant). Đây là một thiết bị có thể chạy các thuật toán lượng tử dài
và phức tạp một cách chính xác bằng cách tích cực sử dụng QEC để phát hiện và
sửa lỗi nhanh hơn tốc độ chúng xảy ra.
· Thách
thức Mở rộng quy mô: Việc chuyển từ
NISQ sang chịu lỗi không chỉ đơn giản là thêm nhiều qubit hơn. Nó là một vấn đề
đa chiều phức tạp
1. Độ phức
tạp Phần cứng: Khi số lượng qubit
tăng lên, độ phức tạp của hệ thống dây điều khiển, làm lạnh và định tuyến tín
hiệu tăng lên theo cấp số nhân. Việc quản lý hàng nghìn đường tín hiệu vi sóng
riêng lẻ trong một tủ lạnh đông lạnh là một thách thức kỹ thuật to lớn.
2. Tích lũy
Lỗi: Nhiều qubit hơn và các thuật
toán dài hơn có nghĩa là có nhiều cơ hội hơn để lỗi xảy ra và lan truyền qua hệ
thống. Nếu không có QEC hiệu quả, tỷ lệ lỗi tổng thể sẽ tăng lên cùng với quy
mô, khiến các máy tính lớn hơn trở nên kém tin cậy hơn các máy nhỏ hơn.
3. Chất
lượng so với Số lượng: Điều quan
trọng là chất lượng của các qubit vật lý. QEC chỉ có lợi khi tỷ lệ lỗi của các
qubit vật lý cơ bản nằm dưới một "ngưỡng chịu lỗi" nhất định. Nếu các
qubit quá nhiễu, việc cố gắng thực hiện QEC sẽ thực sự tạo ra nhiều lỗi hơn là
sửa chúng.
Việc
phá vỡ "tam giác luẩn quẩn" này—nơi việc mở rộng quy mô làm tăng sự
mất kết hợp, đòi hỏi QEC, mà QEC lại đòi hỏi việc mở rộng quy mô lớn hơn
nữa—đòi hỏi những đột phá đồng thời. Điều này có thể đến từ việc phát triển các
phương thức qubit vốn đã có khả năng chống lỗi tốt hơn (như qubit tô pô), phát
minh ra các mã QEC hiệu quả hơn nhiều đòi hỏi ít qubit vật lý hơn, hoặc những
tiến bộ kỹ thuật cho phép tích hợp và kiểm soát hàng triệu qubit chất lượng
cao.
Phần 6: Chân trời
Ứng dụng Lượng tử và Quỹ đạo Tương lai
Nỗ
lực to lớn và tốn kém để xây dựng một máy tính lượng tử được thúc đẩy bởi lời
hứa hẹn rằng những cỗ máy này sẽ giải quyết được một số vấn đề quan trọng nhất
và khó khăn nhất trong khoa học và công nghiệp. Các ứng dụng tiềm năng trải dài
từ việc thiết kế các loại thuốc cứu người và vật liệu mới đến việc cách mạng
hóa lĩnh vực tài chính và trí tuệ nhân tạo. Việc hiểu rõ quỹ đạo phát triển này
đòi hỏi phải phân biệt giữa các tác động có thể đạt được trong kỷ nguyên NISQ
hiện tại và tiềm năng biến đổi của các máy tính lượng tử chịu lỗi trong tương
lai. Hơn nữa, sự phát triển của các ứng dụng này không chỉ là một quá trình thụ
động chờ đợi phần cứng hoàn thiện; nó đang tích cực định hình và thúc đẩy sự
tiến bộ của chính phần cứng đó.
6.1. Tác động Tức
thời trong Kỷ nguyên NISQ: Tối ưu hóa, Mô phỏng và Học máy
Ngay
cả khi không có khả năng sửa lỗi hoàn toàn, các thiết bị NISQ hiện tại vẫn có
thể mang lại lợi thế cho một số loại vấn đề nhất định, thường là thông qua các
phương pháp tiếp cận lai, trong đó một bộ xử lý lượng tử hoạt động như một bộ
đồng xử lý chuyên dụng cho một máy tính cổ điển.
· Hóa học Lượng tử và Khoa học Vật liệu: Đây được coi là một trong những ứng dụng tự nhiên và
hứa hẹn nhất cho các thiết bị NISQ.
· Tài
chính: Ngành tài chính có rất nhiều
vấn đề tối ưu hóa phức tạp mà các thiết bị NISQ có thể giải quyết. Các ví dụ
bao gồm tối ưu hóa danh mục đầu tư (tìm kiếm sự kết hợp tài sản mang lại lợi
nhuận tối đa cho một mức rủi ro nhất định), định giá các công cụ tài chính phức
tạp (như các quyền chọn phái sinh), và phân tích rủi ro.
· Học máy
Lượng tử (QML): Đây là một lĩnh vực
mới nổi nhằm mục đích sử dụng máy tính lượng tử để tăng cường các thuật toán
học máy.
6.2.
Tầm nhìn Dài hạn: Cách mạng hóa Phát minh Thuốc, Mật mã học và Hơn thế nữa
Toàn
bộ tiềm năng của điện toán lượng tử sẽ chỉ được khai phá với sự ra đời của các
máy tính chịu lỗi quy mô lớn. Những cỗ máy này sẽ có khả năng chạy các thuật
toán phức tạp như của Shor, mở ra những khả năng biến đổi.
· Phát minh Thuốc và Y học Cá nhân hóa: Với các máy tính chịu lỗi, các nhà khoa học sẽ có thể
mô phỏng chính xác các phân tử sinh học lớn và phức tạp, chẳng hạn như protein
và enzyme.
· Mật mã
học và An ninh mạng: Như đã thảo luận,
một máy tính lượng tử chịu lỗi chạy thuật toán của Shor sẽ có khả năng phá vỡ
phần lớn cơ sở hạ tầng mã hóa khóa công khai hiện tại của thế giới.
· Khoa học
Cơ bản: Máy tính lượng tử sẽ là công
cụ vô giá cho các nhà khoa học cơ bản, cho phép họ mô phỏng các hệ thống lượng
tử phức tạp trong vật lý vật chất ngưng tụ, vũ trụ học và vật lý năng lượng
cao. Điều này có thể dẫn đến những khám phá mới về các hiện tượng như siêu dẫn
nhiệt độ cao hoặc bản chất của vật chất tối.
6.3. Phân tích
Kết luận: Các Con đường Hội tụ đến một Tương lai Lượng tử Khả thi
Con
đường đến điện toán lượng tử hữu ích không phải là một con đường duy nhất mà là
một nỗ lực đa hướng, trong đó sự tiến bộ trên nhiều mặt trận là cần thiết. Cuộc
đua không chỉ đơn thuần là xây dựng một máy tính với nhiều qubit hơn; nó là một
cuộc tìm kiếm phức tạp để cân bằng giữa số lượng, chất lượng, khả năng kết nối
và khả năng kiểm soát.
Một
nhận thức quan trọng đang nổi lên là sự phát triển của phần cứng và ứng dụng
không phải là các quá trình tuần tự mà là các quá trình song song, có mối quan
hệ cộng sinh. Nhu cầu từ các ứng dụng trong thế giới thực đang tích cực định
hướng cho việc thiết kế phần cứng. Ví dụ, các tổ chức tài chính đang cố gắng
giải quyết các bài toán tối ưu hóa cung cấp phản hồi quan trọng về các đặc tính
kiến trúc nào—chẳng hạn như kết nối qubit toàn diện so với tốc độ cổng nhanh—là
quan trọng nhất.
Tương
lai của điện toán có thể sẽ là một mô hình lai, trong đó các trung tâm dữ liệu
hiệu suất cao sẽ tích hợp các siêu máy tính cổ điển cùng với nhiều loại QPU
chuyên dụng. Một QPU dựa trên siêu dẫn có thể được sử dụng cho các bài toán đòi
hỏi tốc độ thô, trong khi một QPU dựa trên bẫy ion có thể được giao các nhiệm
vụ đòi hỏi độ chính xác cực cao. Trong kịch bản này, máy tính lượng tử sẽ không
thay thế máy tính cổ điển mà sẽ hoạt động như những bộ tăng tốc mạnh mẽ, giải
quyết các phần của một vấn đề mà chúng phù hợp nhất để giải quyết.
Tóm
lại, trong khi những thách thức về mất kết hợp, sửa lỗi và mở rộng quy mô vẫn
còn rất lớn, quỹ đạo của điện toán lượng tử rất rõ ràng. Được thúc đẩy bởi sự
hội tụ của các đột phá trong vật lý, khoa học vật liệu, kỹ thuật và khoa học
máy tính, lĩnh vực này đang dần chuyển từ các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
sang việc giải quyết các vấn đề thực tế. Hành trình còn dài, nhưng những tác
động tiềm tàng đối với khoa học, công nghệ và xã hội đảm bảo rằng việc theo
đuổi cỗ máy tính toán tối thượng này sẽ vẫn là một trong những nỗ lực hấp dẫn
và quan trọng nhất của thế kỷ 21.
Đăng nhận xét